Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
in the multitude of words there wanteth not sin: but he that refraineth his lips is wise.
hễ lắm lời, vi phạm nào có thiếu; nhưng ai cầm giữ miệng mình là khôn ngoan.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
but thou shalt open thine hand wide unto him, and shalt surely lend him sufficient for his need, in that which he wanteth.
nhưng khá sè tay mình ra, cho người vay món chi cần dùng trong sự nghèo nàn của người.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
thy navel is like a round goblet, which wanteth not liquor: thy belly is like an heap of wheat set about with lilies.
rún nàng giống như cái ly tròn, rượu thơm không có thiếu. bụng nàng dường một đống lúa mạch, có hoa huệ sắp đặt tứ vi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a man to whom god hath given riches, wealth, and honour, so that he wanteth nothing for his soul of all that he desireth, yet god giveth him not power to eat thereof, but a stranger eateth it: this is vanity, and it is an evil disease.
kìa có một người mà Ðức chúa trời đã ban cho sự giàu có, của cải, va sang trọng, đến đỗi mọi sự lòng người ước ao, chẳng thiếu gì hết; nhưng Ðức chúa trời không cho người có thể ăn lấy, bèn là một người khác được ăn. Ấy là một sự hư không, một tai nạn cực khổ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: