Вы искали: worshipped (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

worshipped

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

i worshipped him.

Вьетнамский

ta từng tôn thờ ông ấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

caesar, you know he worshipped you.

Вьетнамский

caesar, anh biết là anh ấy tôn thờ anh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the men who served under you worshipped you.

Вьетнамский

những người từng ở dưới quyền cha tôn thờ cha.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

where i'm worshipped as an immortal god,

Вьетнамский

nơi mà tôi được thờ cúng như là chúa bất tử

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and he said, lord, i believe. and he worshipped him.

Вьетнамский

người thưa rằng: lạy chúa, tôi tin; bèn sấp mình xuống trước mặt ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and when they saw him, they worshipped him: but some doubted.

Вьетнамский

khi môn đồ thấy ngài, thì thờ lạy ngài; nhưng có một vài người nghi ngờ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

they made a calf in horeb, and worshipped the molten image.

Вьетнамский

tổ phụ tôi làm một bò tơ tại hô-rếp, thờ lạy trước mặt hình đúc;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i'd worshipped ava fontaine since i was 10 years old.

Вьетнамский

tôi nhanh chóng nhận ra mình chỉ chuyển từ cái địa ngục này sang cái địa ngục khác.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he worshipped the gods of his fathers and their fathers before him.

Вьетнамский

ngài ấy thờ phụng thần linh của cha ông ngài ấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

others have worshipped it, murdered for it, but you will master it.

Вьетнамский

những người khác đã tôn thờ nó, giết người vì nó, nhưng em sẽ quán triệt nó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

"and they worshipped the dragon which gave power unto the beast:

Вьетнамский

"và họ thờ phượng con rồng là thứ đã trao quyền năng cho con quái thú:

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

and they worshipped the golden calf and sacrificed unto it. here is your sacrifice!

Вьетнамский

họ đã ăn bánh mì của điều ác, và đã uống rượu của bạo lực, và đã làm điều xấu trước mắt của chúa trời.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

...and they worshipped the beast, saying 'who is like unto the beast?"'

Вьетнамский

..và họ thờ lạy con quái thú, nói với nhau rằng, 'ai bằng được quái thú? '"

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

and they worshipped the dragon which gave power unto the beast they worshipped the beast saying,

Вьетнамский

và họ tôn thở con rồng đã trao quyền năng cùa nó cho con mãnh thú: và họ tôn thờ con mãnh thú, nói rằng,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and as peter was coming in, cornelius met him, and fell down at his feet, and worshipped him.

Вьетнамский

phi -e-rơ vừa vào, thì cọt-nây ra rước, phục xuống dưới chơn người mà lạy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

then they that were in the ship came and worshipped him, saying, of a truth thou art the son of god.

Вьетнамский

các người trong thuyền bèn đến quì lạy ngài mà nói rằng: thầy thật là con Ðức chúa trời!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and they smote him on the head with a reed, and did spit upon him, and bowing their knees worshipped him.

Вьетнамский

lại lấy cây sậy đánh đầu ngài, nhổ trên ngài, và quì xuống trước mặt ngài mà lạy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the people of the light built a great city in this crater where they worshipped the triangle for its ability to control time.

Вьетнамский

"các cư dân Ánh sáng đã xây dựng 1 thành phố trong miệng núi lửa đó "Đó là nơi họ thờ kính tam giác thần vì khả năng chế ngự thời gian của nó

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

and the four and twenty elders, which sat before god on their seats, fell upon their faces, and worshipped god,

Вьетнамский

hai mươi bốn trưởng lão đương ngồi ở trước mặt Ðức chúa trời, trên ngai mình, đều cúi mình sấp mặt xuống, thờ lạy Ðức chúa trời,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and he walked in all the way that his father walked in, and served the idols that his father served, and worshipped them:

Вьетнамский

người đi theo y một đường của cha người, hầu việc hình tượng mà cha người đã hầu việc, và quì lạy trước mặt chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,790,497,474 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK