Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
zen
Последнее обновление: 2012-05-17 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
brother zen
anh sơn
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 3 Качество: Источник: Wikipedia
- feel the zen.
- nhắm kĩ vào.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
no zen riddles?
không triết lý phật giáo khó hiểu?
your zen-like calm?
ngồi thiền để bình tĩnh hả?
funky brother zen
phú à, anh sơn
awaken to the zen.
ngộ kỳ thiền
brother zen, sorry...
xin lỗi anh sơn...
it's kind of zen.
khá giống với thiền.
brother zen brother zen
chào anh sơn, chào anh
i was the zen master.
tôi là bậc thầy phái thiền tông.
she's a zen buddhist.
cổ đạo phật.
where's brother zen?
anh sơn đâu rồi?
your pad will look very zen now!
bây giờ nhà anh trông sẽ rất giống một cái thiền viện!
sorry brother zen, let me help you
xin lỗi anh sơn, để tụi em giúp
brother zen, let's play together.
anh sơn, cùng chơi nhé.
be more zen, you'll feel better!
tĩnh tâm một chút anh sẽ thấy tốt hơn đó!
brother zen, please excuse me for the mess
anh sơn, xin lỗi vì đã gây lộn xộn
sorry brother zen, please don't get mad
xin lỗi, mong anh sơn đừng giận
brother zen, funky is waiting for you at the bar
anh sơn, anh phú đang chờ anh trong quầy rượu