Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ان كنت اتكلم بألسنة الناس والملائكة ولكن ليس لي محبة فقد صرت نحاسا يطن او صنجا يرن.
dầu tôi nói được các thứ tiếng loài người và thiên sứ, nếu không có tình yêu thương, thì tôi chỉ như đồng kêu lên hay là chập chỏa vang tiếng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
اناشدك امام الله والرب يسوع المسيح والملائكة المختارين ان تحفظ هذا بدون غرض ولا تعمل شيئا بمحاباة.
trước mặt Ðức chúa trời, trước mặt Ðức chúa jêsus christ, và trước mặt các thiên sứ được chọn, ta răn bảo con giữ những điều đó, đừng in trí trước, phàm việc gì cũng chớ tây vị bên nào.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
لان من استحى بي وبكلامي فبهذا يستحي ابن الانسان متى جاء بمجده ومجد الآب والملائكة القديسين.
vì nếu ai hổ thẹn về ta và lời ta, thì con người sẽ hổ thẹn về họ, khi ngài ngự trong sự vinh hiển của mình, của cha, và của thiên sứ thánh mà đến.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
والملائكة الذين لم يحفظوا رياستهم بل تركوا مسكنهم حفظهم الى دينونة اليوم العظيم بقيود ابدية تحت الظلام.
còn các thiên sứ không giữ thứ bậc và bỏ chỗ riêng mình thì ngài đã dùng dây xích họ trong nơi tối tăm đời đời, cầm giữ lại để chờ sự phán xét ngày lớn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
القديسة مريم من الملائكة
thánh mary của các thiên thần
Последнее обновление: 1970-01-01
Частота использования: 1
Качество: