Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
hierdie probleemverslag is beskadig en kan nie verwerk word nie.
báo cáo vấn đề này bị hỏng và không thể được thực hiện
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
vlaklêer blyk beskadig te wees: %s kontroleer die knibbels-installasie
có vẻ là tập tin cấp bị hỏng: %s hãy kiểm tra lại bản cài đặt nibbles
Последнее обновление: 2014-08-20
Частота использования: 1
Качество:
die gekose lêer mag dalk nie 'n gpg sleutel lêer wees nie of is dalk beskadig.
tập tin đã chọn có thể không phải là một tập tin khóa gpg hoặc nó cũng có thể đã bị hỏng
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
en as iemand sy slaaf of slavin op die oog slaan en hy dit beskadig, moet hy hom vry laat weggaan vir sy oog.
nếu ai đánh nhằm con mắt đầy tớ trai hay gái mình, làm cho mất đi, thì hãy tha nó ra tự do, vì cớ mất con mắt.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en gesê: moenie die aarde of die see of die bome beskadig voordat ons die diensknegte van onse god op hulle voorhoofde verseël het nie.
và bảo rằng: chớ làm hại đất, biển và cây cối, cho đến chừng nào chúng ta đã đóng ấn trên trán những tôi Ðức chúa trời chúng ta.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en aan hulle is gesê dat hulle nie die gras van die aarde of enige groenigheid of enige boom moet beskadig nie, maar net alleen die mense wat die seël van god nie op hulle voorhoofde het nie.
có lời truyền cho chúng nó chớ làm hại loài cỏ ở đất, thứ xanh và cây cối nào, nhưng chỉ làm hại những người không có ấn Ðức chúa trời ở trên trán.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en as iemand hulle wil beskadig, gaan daar vuur uit hulle mond en verslind hulle vyande; en as iemand hulle wil beskadig, moet hy op dieselfde manier gedood word.
nếu ai muốn làm hại hai người đó, thì có lửa ra từ miệng hai người thiêu nuốt kẻ thù nghịch mình: kẻ nào muốn làm hại hai người thì phải bị giết như vậy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
hierdie terugsoektog blyk van geen nut te wees nie. dit is waarskynlik omdat al u pakkette gebou is op 'n manier wat verhinder dat ordentlike terugsoektogte gemaak kan word, of dat die stapel raamwerk ernstig beskadig is in die omval.
chuỗi trình con tìm lỗi vết lùi này không dùng được. có thể do các gói phần mềm được xây dựng bằng cách ngăn cản tạo vết lùi thích hợp, hoặc khung đống bị hỏng nghiệm trọng khi sụp đổ.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
en ek het 'n ander engel sien opkom van die opgang van die son, met die seël van die lewende god; en hy het met 'n groot stem geroep na die vier engele aan wie dit gegee is om die aarde en die see te beskadig
tôi lại thấy một vì thiên sứ khác, từ phía mặt trời mọc mà lên, cầm ấn của Ðức chúa trời hằng sống. người cả tiếng kêu bốn vị thiên sứ đã được quyền làm hại đất cùng biển,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: