Вы искали: binnekant (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

binnekant

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

dag en nag omring hulle dit op sy mure, en binnekant is onreg en moeite.

Вьетнамский

sự gian tà cũng ở giữa thành; Ðiều hà hiếp và sự giả ngụy không lìa khỏi đường phố nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

onverstandiges, het hy wat die buitekant gemaak het, nie die binnekant ook gemaak nie?

Вьетнамский

hỡi kẻ dại dột! Ðấng đã làm nên bề ngoài, há không làm nên bề trong nữa sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en ons het dit as 'n anker van die siel wat veilig en vas is en ingaan tot binnekant die voorhangsel

Вьетнамский

chúng ta giữ điều trông cậy nầy như cái neo của linh hồn, vững vàng bền chặt, thấu vào phía trong màn,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

blinde fariseër, maak eers die binnekant van die beker en die skottel skoon, sodat ook die buitekant daarvan skoon kan word.

Вьетнамский

hỡi người pha-ri-si mù kia, trước hết phải lau bề trong chén và mâm, hầu cho bề ngoài cũng được sạch sẽ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en die gaffelvormige hake van 'n handbreedte was aan die binnekant al rondom bevestig; en op die tafels was die offervleis.

Вьетнамский

có những móc rộng bằng lòng bàn tay cắm cùng bốn phía tường; thịt tế phải để trên các bàn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die plek bokant die deur tot in die binneste huis sowel as buitekant, en op die hele muur al rondom, binnekant en buitekant--oral was daar vaste mate.

Вьетнамский

trên cửa, bên trong và bên ngoài đền thờ, khắp tường chung quanh, bề trong và bề ngoài đều có đo cả.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

hulle het ook twee goue ringe gemaak en dié aan die twee onder-ente van die borstas bevestig, aan die kant wat teen die skouerkleed aan lê, aan die binnekant.

Вьетнамский

cũng làm hai khoanh vàng khác để vào hai góc đầu dưới của bảng đeo ngực, về phía trong ê-phót.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die steile daarvan het hy gemaak van silwer, die leuning van goud, die sitplek van purper, die binnekant mooi opgemaak--'n liefdegawe van die dogters van jerusalem.

Вьетнамский

người làm các trụ nó bằng bạc, nơi dựa lưng bằng vàng, chỗ ngồi bằng vật màu điều, còn ở giữa lót bằng ái tình của các con gái giê-ru-sa-lem.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dan moet hy die sondofferbok slag wat vir die volk bedoel is, en sy bloed binnekant die voorhangsel bring en met sy bloed doen soos hy met die bloed van die bul gedoen het: hy moet dit sprinkel op die versoendeksel en voor die versoendeksel.

Вьетнамский

Ðoạn, người giết con dê đực dùng về dân chúng làm của lễ chuộc tội; đem huyết nó vào phía trong bức màn; dùng huyết con dê đực đó cũng như đã dùng huyết con bò tơ, tức là rảy trên nắp thi ân và trước nắp thi ân vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en jy moet die voorhangsel onder die hakies ophang; en bring die ark van die getuienis daar, binnekant die voorhangsel. en die voorhangsel moet vir julle 'n skeiding maak tussen die heilige en die allerheiligste.

Вьетнамский

ngươi sẽ treo màn đó vào móc dưới bức bong, rồi ở phía trong màn để hòm bảng chứng; màn nầy dùng phân biệt cho các ngươi nơi thánh và nơi chí thánh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dit het gestaan op twaalf beeste: drie kyk na die noorde, en drie kyk na die weste, en drie kyk na die suide, en drie kyk na die ooste toe, terwyl die see bo-op hulle was, en al hulle agterdele was binnekant toe.

Вьетнамский

biển để kê trên mười hai con bò, ba con hướng về bắc, ba con hướng về tây, ba con hướng về nam, và ba con hướng về đông. biển thì đặt trên lưng các con bò ấy, và phía sau thân con bò đều xây vào trong.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,490,430 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK