Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
en selfs so was hulle getuienis nie eenders nie.
song về điều nầy, lời chứng của họ cũng chẳng hiệp nhau nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
want baie het vals teen hom getuig en die getuienisse was nie eenders nie.
vì có nhiều kẻ làm chứng dối nghịch cùng ngài; nhưng lời họ khai chẳng hiệp nhau.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
dit is net eenders--daarom sê ek: die vrome en die goddelose vernietig hy.
Ác và thiện thảy đều như nhau; bởi cớ ấy, nên tôi có nói: ngài tiêu diệt người trọn vẹn cũng như người kẻ gian ác.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
by wie wil julle my vergelyk en my net so maak en my gelykstel, dat ons eenders kan wees?
các ngươi so sánh ta cùng ai, và coi ta bằng ai? các ngươi lấy ai đọ với ta, đặng chúng ta được giống nhau?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
'n aanhoudende gedrup op die dag van 'n stortreën en 'n twisgierige vrou is net eenders.
một máng xối giột luôn luôn trong ngày mưa lớn, và một người đờn bà hay tranh cạnh, cả hai đều y như nhau.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: