Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
het hulle dit gewaargeword en gevlug na die stede van likaónië, listre en derbe en die omstreke.
thì hai sứ đồ đã biết trước, bèn trốn tránh trong các thành xứ ly-cao-ni, là thành lít-trơ, thành Ðẹt-bơ, và miền chung quanh đó,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
so het dawid dan gewaargeword dat die here hom as koning oor israel bevestig het en dat sy koningskap hoog verhewe was ter wille van sy volk israel.
Ða-vít nhìn biết rằng Ðức giê-hô-va đã vững lập mình làm vua trên y-sơ-ra-ên; vì cớ dân y-sơ-ra-ên của ngài, nước người được hưng vượng thêm.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: