Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
jongelinge en ook jongedogters, oues saam met die jonges-
gã trai trẻ và gái đồng trinh, người già cả cùng con nhỏ:
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en ek het uit julle seuns profete en uit julle jongelinge nasireërs verwek. is dit nie so nie, o kinders van israel? spreek die here.
ta đã dấy mấy kẻ tiên tri lên trong vòng con trai các ngươi, và dấy mấy người na-xi-rê lên trong vòng bọn trai trẻ các ngươi. Ðức giê-hô-va phán: hỡi con cái y-sơ-ra-ên, chẳng phải vậy sao?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en daarna sal ek my gees uitgiet op alle vlees, en julle seuns en julle dogters sal profeteer, julle ou mense drome droom, julle jongelinge gesigte sien.
sau đó, ta sẽ đổ thần ta trên các loài xác thịt; con trai và con gái các ngươi sẽ nói tiên tri; những người già cả các ngươi sẽ thấy chiêm bao, những kẻ trai trẻ các ngươi sẽ xem sự hiện thấy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en in die laaste dae, spreek god, sal ek van my gees uitstort op alle vlees, en julle seuns en julle dogters sal profeteer, en julle jongelinge sal gesigte sien, en julle ou mense sal drome droom.
Ðức chúa trời phán: trong những ngày sau rốt, ta sẽ đổ thần ta khắp trên mọi xác-thịt; con trai và con gái các ngươi đều sẽ nói lời tiên tri, bọn trai trẻ sẽ thấy điềm lạ, và các người già cả sẽ có chiêm bao,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: