Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ons het hom lief, omdat hy ons eerste liefgehad het.
chúng ta yêu, vì chúa đã yêu chúng ta trước.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en jesus het martha en haar suster en lasarus liefgehad.
vả, Ðức chúa jêsus yêu ma-thê, em người và la-xa-rơ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
soos geskrywe is: jakob het ek liefgehad en esau het ek gehaat.
như có chép rằng: ta yêu gia-cốp và ghét Ê-sau.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
geliefdes, as god ons so liefgehad het, behoort ons ook mekaar lief te hê.
hỡi kẻ rất yêu dấu, nếu Ðức chúa trời đã yêu chúng ta dường ấy, thì chúng ta cũng phải yêu nhau.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
dit is my gebod, dat julle mekaar moet liefhê net soos ek julle liefgehad het.
Ðiều răn của ta đây nầy: các ngươi hãy yêu nhau, cũng như ta đã yêu các ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en isak het esau liefgehad, want wildsvleis was na sy smaak; maar rebekka het jakob liefgehad.
y-sác yêu Ê-sau, vì người có tánh ưa ăn thịt rừng; nhưng rê-be-ca lại yêu gia-cốp.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en een van sy dissipels, hy vir wie jesus liefgehad het, het aan tafel teen die bors van jesus gelê.
vả, có một môn đồ dựa vào ngực Ðức chúa jêsus, tức là người mà ngài yêu.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en hy het ook by ragel ingegaan en ragel ook meer liefgehad as lea. en hy was by hom nóg sewe jaar in diens.
gia-cốp đi lại cùng ra-chên, thương yêu nàng hơn lê-a. vậy, người ở giúp việc nhà la-ban thêm bảy năm nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en jónatan het dawid weer laat sweer by sy liefde vir hom; want hy het hom liefgehad met die liefde van sy siel.
giô-na-than thương yêu Ða-vít như mạng sống mình vậy, nên khiến Ða-vít lại thề nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en jakob het ragel liefgehad, daarom het hy gesê: ek sal u sewe jaar dien vir ragel, u jongste dogter.
gia-cốp yêu ra-chên nên nói rằng: vì nàng ra-chên, con út cậu, tôi sẽ giúp việc trong bảy năm.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
al my vertroude vriende het 'n afsku van my; en die wat ek liefgehad het, het hulle teen my gekeer.
các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en mag onse here jesus christus self en onse god en vader, wat ons liefgehad het en 'n ewige troos en goeie hoop in genade gegee het,
nguyền xin chính Ðức chúa jêsus christ chúng ta, và Ðức chúa trời cha chúng ta, là Ðấng đã yêu thương chúng ta, và đã lấy ân điển mà ban cho chúng ta sự yên ủi đời đời và sự trông cậy tốt lành,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en ek het u naam aan hulle bekend gemaak en sal dit bekend maak, sodat die liefde waarmee u my liefgehad het, in hulle kan wees, en ek in hulle.
con đã tỏ danh cha ra cho họ, con lại sẽ tỏ ra nữa, để cho tình yêu thương của cha dùng yêu thương con ở trong họ, và chính mình con cũng ở trong họ nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
'n nuwe gebod gee ek julle, dat julle mekaar moet liefhê; soos ek julle liefgehad het, moet julle ook mekaar liefhê.
ta ban cho các ngươi một điều răn mới, nghĩa là các ngươi phải yêu nhau; như ta đã yêu các ngươi thể nào, thì các ngươi cũng hãy yêu nhau thể ấy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ek in hulle en u in my, sodat hulle volkome een kan wees; en dat die wêreld kan weet dat u my gestuur het, en hulle liefgehad het net soos u my liefgehad het.
con ở trong họ và cha ở trong con, để cho họ toàn vẹn hiệp làm một, và cho thế gian biết chính cha đã sai con đến, và cha đã yêu thương con.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
daarna het dawid sy vrou bátseba getroos en by haar ingegaan en by haar geslaap. en sy het 'n seun gebaar, en hy het hom salomo genoem. en die here het hom liefgehad,
Ða-vít an ủy bát-sê-ba, vợ mình, đến ngủ cùng nàng; nàng sanh một đứa trai, đặt tên là sa-lô-môn. Ðức giê-hô-va yêu mến sa-lô-môn,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ek is met christus gekruisig, en ék leef nie meer nie, maar christus leef in my. en wat ek nou in die vlees lewe, leef ek deur die geloof in die seun van god wat my liefgehad het en homself vir my oorgegee het.
tôi đã bị đóng đinh vào thập tự giá với Ðấng christ, mà tôi sống, không phải là tôi sống nữa, nhưng Ðấng christ sống trong tôi; nay tôi còn sống trong xác thịt, ấy là tôi sống trong đức tin của con Ðức chúa trời, là Ðấng đã yêu tôi, và đã phó chính mình ngài vì tôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kyk, tot heil het die bitter, ja, bitter lyde my geword; maar u, u het my siel liefgehad en getrek uit die kuil van vernietiging. want u het al my sondes agter u rug gewerp.
nầy, sự rất cay đắng của tôi đã trở nên sự bình an! chúa đã yêu thương linh hồn tôi, đem nó ra khỏi hầm hư nát; vì chúa đã ném mọi tội lỗi tôi ra sau lưng ngài.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
daarom, kyk, ek sal al jou minnaars versamel vir wie jy aangenaam was, en almal wat jy liefgehad het, saam met almal wat jy gehaat het; en ek sal hulle van alle kante teen jou versamel en jou naaktheid vir hulle ontbloot, sodat hulle jou hele naaktheid kan sien.
cho nên, nầy, ta sẽ nhóm hết thảy tình nhơn mầy, tức những kẻ mầy ưa thích, mọi kẻ mầy yêu, mọi kẻ mầy ghét; ta sẽ nhóm chúng nó từ mọi bề đến nghịch cùng mầy; ta sẽ lột truồng mầy cho chúng nó, chúng nó sẽ thấy hết.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: