Вы искали: mishandel (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

mishandel

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

en die origes het sy diensknegte gegryp en mishandel en doodgemaak.

Вьетнамский

còn nhưng kẻ khác bắt đầy tớ của vua, mắng chưởi và giết đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

maar die egiptenaars het ons mishandel en ons verdruk en 'n harde diens op ons gelê.

Вьетнамский

người Ê-díp-tô ngược đãi và khắc bức chúng tôi, bắt làm công dịch nhọc nhằn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

nou tien maal al doen julle my smaadheid aan, mishandel julle my sonder om julle te skaam.

Вьетнамский

kìa đã mười lần các ngươi quở trách ta, bạc đãi ta mà không mắc cỡ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

want hy sal oorgelewer word aan die heidene en bespot en mishandel word, en op hom sal gespuug word;

Вьетнамский

vì ngài sẽ bị nộp cho dân ngoại; họ sẽ nhạo báng ngài, mắng nhiếc ngài, nhổ trên ngài,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

wat is dit met julle dat julle my volk vertrap en die ellendiges mishandel? spreek die here here van die leërskare.

Вьетнамский

các ngươi có ý gì mà đè ép dân ta, giày vò mặt kẻ nghèo khó? chúa, là Ðức giê-hô-va vạn quân, phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dink aan die gevangenes asof julle medegevangenes is, en aan die wat mishandel word, as mense wat self ook 'n liggaam het.

Вьетнамский

hãy nhớ những kẻ mắc vòng xiềng xích, như mình cùng phải xiềng xích với họ, lại cũng hãy nhớ những kẻ bị ngược đãi, vì mình cũng có thân thể giống như họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

hy het listig met ons geslag te werk gegaan en ons vaders mishandel deur hulle te verplig om hul kindertjies weg te gooi, sodat hulle nie in die lewe behou kon word nie.

Вьетнамский

vua nầy dùng mưu hại dòng giống và hà hiếp tổ phụ chúng ta, ép phải bỏ con mới sanh, hầu cho sống chẳng được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

maar toe daar onder die heidene en ook onder die jode, saam met hulle owerstes, 'n beweging ontstaan het om hulle te mishandel en te stenig,

Вьетнамский

lại khi những người ngoại và người giu-đa cùng các quan mình nổi lên đặng hà hiếp và ném đá hai sứ đồ,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as jy my dogters mishandel, en as jy vroue neem by my dogters, dan is geen mens by ons nie: kyk, god is getuie tussen my en jou.

Вьетнамский

nếu cháu hành hạ các con gái cậu, nếu cưới vợ khác nữa, thì hãy giữ mình! chẳng phải người thường soi xét ta đâu, bèn là Ðức chúa trời làm chứng cho chúng ta vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en ek sal vir my volk israel 'n plek bestel en hom plant, dat hy op sy eie plek kan woon en nie langer verontrus word nie. en kwaaddoeners sal hom nie meer mishandel soos vroeër nie,

Вьетнамский

ta sẽ sắm sẵn một chốn ở cho dân y-sơ-ra-ên ta, vun trồng chúng để chúng ở nơi mình, sẽ không còn bị khuấy rối, con loài ác sẽ chẳng làm bại hoại chúng như khi trước nữa,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

toe die manne nie na hom wou luister nie, gryp die man sy byvrou en bring haar uit na hulle daarbuite; en hulle het haar beken en die hele nag deur haar mishandel, tot die môre toe, en haar laat loop toe die rooidag uitkom.

Вьетнамский

song những kẻ đó không khứng nghe người. người khách bèn bắt vợ bé người dẫn ra ngoài cho chúng, chúng biết nàng, lăng nhục nàng trọn đêm cho đến sáng; rồi đuổi nàng về rạng đông.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en hy sal woorde spreek teen die allerhoogste en die heiliges van die allerhoogste mishandel; en hy sal probeer om tye en wet te verander, en hulle sal in sy hand oorgegee word gedurende 'n tyd en tye en die helfte van 'n tyd.

Вьетнамский

vua đó sẽ nói những lời phạm đến Ðấng rất cao, làm hao mòn các thánh của Ðấng rất cao, và định ý đổi những thời kỳ và luật pháp; các thánh sẽ bị phó trong tay người cho đến một kỳ, những kỳ, và nửa kỳ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,809,715 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK