Вы искали: naaktheid (Африкаанс - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

naaktheid

Вьетнамский

nude

Последнее обновление: 2012-09-25
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Африкаанс

wie sal ons skei van die liefde van christus verdrukking of benoudheid of vervolging of honger of naaktheid of gevaar of swaard?

Вьетнамский

ai sẽ phân rẽ chúng ta khỏi sự yêu thương của Ðấng christ? có phải hoạn nạn, khốn cùng, bắt bớ, đói khát, trần truồng, nguy hiểm, hay là gươm giáo chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Африкаанс

en gam, die vader van kanaän, het sy vader se naaktheid gesien en dit aan sy twee broers daarbuite te kenne gegee.

Вьетнамский

cham là cha ca-na-an, thấy sự trần truồng của cha, thì ra ngoài thuật lại cùng hai anh em mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Африкаанс

daarom sal ek my koring terugneem in die oestyd en my mos op die bepaalde tyd, en wegneem my wol en my vlas wat dien om haar naaktheid te bedek.

Вьетнамский

thật nó chưa từng nhận biết rằng chính ta là Ðấng đã ban lúa mì, rượu mới và dầu cho nó, đã thêm nhiều bạc và vang mà chúng nó dùng cho ba-anh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Африкаанс

kyk, ek het dit teen jou, spreek die here van die leërskare, en ek sal jou slippe optel oor jou aangesig en nasies jou naaktheid laat sien en koninkryke jou skande.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va vạn quân phán: nầy, ta nghịch cũng ngươi; ta lột áo xống ngươi, phô bày sự trần truồng ngươi ra cho các dân tộc, và tỏ sự xấu hổ ngươi ra cho các nước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Африкаанс

trek weg in smadelike naaktheid, o inwoners van safir! die inwoners van saänan trek nie uit nie. die weeklagte van bet-haësel sal julle daar die verblyf ontneem.

Вьетнамский

hỡi dân cư sa-phi-rơ, hãy ở trần truồng, chịu xấu hổ mà qua đi! dân cư xa-a-nan không bước ra. người bết-hê-xen khóc than, làm cho các ngươi mất chỗ đứng chơn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Африкаанс

sal jy jou vyand wat die here teen jou sal stuur, dien in honger en in dors en in naaktheid en in gebrek aan alles; en hy sal 'n ysterjuk op jou nek sit totdat hy jou verdelg het.

Вьетнамский

cho nên trong lúc đói khát, trong lúc trần truồng, và thiếu thốn mọi điều, ngươi sẽ hầu việc kẻ thù nghịch mà Ðức giê-hô-va sai đến đánh ngươi; họ sẽ tra ách sắt trên cổ ngươi, cho đến chừng nào tiêu diệt ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Африкаанс

toe ontvlam die toorn van saul teen jónatan, en hy sê vir hom: jou ontaarde, wederstrewige seun, weet ek nie dat jy die seun van isai verkies tot jou skande en tot skande van jou moeder se naaktheid nie?

Вьетнамский

bấy giờ, sau-lơ nổi giận cùng giô-na-than, mà rằng: Ớ con trai gian tà và bội nghịch kia, ta biết mầy có kết bạn cùng con trai của y-sai, đáng hổ nhục cho mầy, và đáng hổ nhục cho mẹ đã đẻ mầy thay!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Африкаанс

daarom, kyk, ek sal al jou minnaars versamel vir wie jy aangenaam was, en almal wat jy liefgehad het, saam met almal wat jy gehaat het; en ek sal hulle van alle kante teen jou versamel en jou naaktheid vir hulle ontbloot, sodat hulle jou hele naaktheid kan sien.

Вьетнамский

cho nên, nầy, ta sẽ nhóm hết thảy tình nhơn mầy, tức những kẻ mầy ưa thích, mọi kẻ mầy yêu, mọi kẻ mầy ghét; ta sẽ nhóm chúng nó từ mọi bề đến nghịch cùng mầy; ta sẽ lột truồng mầy cho chúng nó, chúng nó sẽ thấy hết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,788,335,687 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK