Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
hulle nakomelinge bestaan voor hulle in hul gemeenskap, en hul spruite voor hulle oë.
dòng dõi chúng nó thành lập có mắt chúng nó thấy, và con cháu họ ở trước mặt họ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ook sal jy uitvind dat jou kroos talryk is en jou nakomelinge soos die plante van die aarde.
cũng sẽ thấy dòng dõi mình nhiều, và con cháu mình đông như cỏ trên đất.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en dit is die nakomelinge van aäron en moses op die dag toe die here met moses op die berg sinai gespreek het.
nầy là dòng dõi của a-rôn và môi-se, về ngày Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se tại trên núi si-na -i.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ja, daar is verwagting vir jou nakomelinge, spreek die here; en die kinders sal terugkom na hulle grondgebied.
Ðức giê-hô-va phán: sẽ có sự trông mong cho kỳ sau rốt của ngươi; con cái ngươi sẽ trở về bờ cõi mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
maar jou nakomelinge wat jy ná hulle verwek het, sal joue wees. hulle sal na die naam van hulle broers genoem word in dié se erfdeel.
còn mấy đứa mà con sanh kế đó, thì sẽ thuộc về con; về phần hưởng cơ nghiệp, chúng nó sẽ đồng một thể cùng anh em mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en die draak was vertoornd op die vrou, en hy het weggegaan om oorlog te voer teen haar ander nakomelinge wat die gebooie van god bewaar en die getuienis van jesus christus hou.
con rồng giận người đờn bà bèn đi tranh chiến cùng con cái khác của người, là những kẻ vẫn giữ các điều răn của Ðức chúa trời và lời chứng của Ðức chúa jêsus. (12:18) con rồng đứng trên bãi cát của biển.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
is hulle hebreërs? ek ook. is hulle israeliete? ek ook. is hulle die nakomelinge van abraham? ek ook.
họ là người hê-bơ-rơ phải chăng? tôi cũng vậy. họ là người y-sơ-ra-ên phải chăng? tôi cũng vậy. họ là dòng dõi của Áp-ra-ham phải chăng? tôi cũng vậy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
dan sou jou nakomelinge gewees het soos die sand, en die wat uit jou liggaam voortkom, soos die korreltjies daarvan; sy naam sou nie uitgeroei of verdelg word voor my aangesig nie!
dòng dõi ngươi như cát, hoa trái của ruột già ngươi như sạn, danh ngươi chẳng bị diệt bị xóa trước mặt ta.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en hulle nageslag sal bekend word onder die nasies en hulle nakomelinge onder die volke; almal wat hulle sien, sal hulle daarvoor aansien dat hulle 'n geslag is wat die here geseën het.
dòng-dõi chúng nó sẽ nổi tiếng trong các nước, con cháu sẽ nổi tiếng trong các dân; phàm ai thấy sẽ nhận là một dòng dõi mà Ðức giê-hô-va đã ban phước.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en as hy opgetree het, sal sy koninkryk verbreek word en na die vier windstreke van die hemel verdeel word; en dit sal nie aan sy nakomelinge behoort en nie wees soos die heerskappy wat hy gehad het nie--want sy koninkryk sal verwoes word en nie aan hulle behoort nie, maar aan ander.
khi vua ấy đã dấy lên, thì nước người bị xé và chia ra theo bốn gió của trời, nhưng không truyền lại cho con cháu, cũng không như quyền đã dùng mà cai trị trước nữa; vì nước người sẽ bị nhổ và phó cho người khác ngoài những người đó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: