Вы искали: ongeregtigheid (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

ongeregtigheid

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

ook geen ongeregtigheid doen nie, maar in sy weë wandel.

Вьетнамский

họ không làm trái phép công bình, nhưng đi trong các lối ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dat u soek na my ongeregtigheid en vra na my sonde,

Вьетнамский

sao chúa tra hạch gian ác tôi, tìm kiếm tội lỗi tôi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

wat al jou ongeregtigheid vergewe, wat al jou krankhede genees,

Вьетнамский

Ấy là ngài tha thứ các tội ác ngươi, chữa lành mọi bịnh tật ngươi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ja, my ongeregtigheid bely ek, ek is bekommerd oor my sonde.

Вьетнамский

nhưng kẻ thù nghịch tôi còn sống và mạnh, các kẻ ghét tôi vô cớ thì nhiều;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die opregtes sien dit en is bly, maar alle ongeregtigheid hou sy mond toe.

Вьетнамский

các người ngay thẳng sẽ thấy điều ấy, và vui vẻ, còn các kẻ ác đều phải ngậm miệng lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die hemel openbaar sy ongeregtigheid, en die aarde staan teen hom op.

Вьетнамский

các từng trời sẽ bày tỏ gian ác nó ra, và đất sẽ dấy lên nghịch cùng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as ek ongeregtigheid bedoel het in my hart, sou die here nie gehoor het nie.

Вьетнамский

nếu lòng tôi có chú về tội ác, Ấy chúa chẳng nghe tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dan sal ek hulle oortreding met die roede besoek en met plae hulle ongeregtigheid.

Вьетнамский

nhưng ta sẽ chẳng cất lấy sự nhơn từ ta khỏi người, và sẽ thành tín ta cũng sẽ chẳng hết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as ek gesondig het, sou u my waarneem en my nie vryspreek van my ongeregtigheid nie.

Вьетнамский

nếu tôi phạm tội, chúa sẽ xem xét tôi, chẳng dung tha gian ác tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

alle ongeregtigheid is sonde, en daar is 'n sonde wat nie tot die dood is nie.

Вьетнамский

mọi sự không công bình đều là tội; mà cũng có tội không đến nỗi chết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as ek, soos adam, my oortredinge bedek het deur my ongeregtigheid in my boesem weg te steek,

Вьетнамский

nếu tôi có che tội mình như a-đam, mà giấu sự gian ác mình ở trong lòng,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daar is geen duisternis en daar is geen diepe donkerheid waarin die werkers van ongeregtigheid hulle kan wegsteek nie.

Вьетнамский

chẳng có tối tăm mù mịt nào cho kẻ làm ác ẩn núp mình được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en die vierde geslag sal hierheen terugkom, want die ongeregtigheid van die amoriete is tot nog toe nie vol nie.

Вьетнамский

Ðến đời thứ tư, dòng dõi ngươi sẽ trở lại đây, vì tội lỗi của dân a-mô-rít chưa được đầy dẫy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

--as daar ongeregtigheid in jou hand is, verwyder dit, en laat geen onreg in jou tente woon nie--

Вьетнамский

bằng có tội ác trong tay ông, mà ông bỏ xa khỏi mình, chẳng để sự bất công ở trong trại mình,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die seun van die mens sal sy engele uitstuur, en hulle sal uit sy koninkryk bymekaarmaak al die struikelblokke en die wat die ongeregtigheid doen,

Вьетнамский

con người sẽ sai các thiên sứ ngài thâu mọi gương xấu và những kẻ làm ác khỏi nước ngài,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die weg van die here is vir die opregte 'n vesting, maar 'n ondergang vir die werkers van ongeregtigheid.

Вьетнамский

con đường của Ðức giê-hô-va như một đồn lũy cho người ngay thẳng; nhưng nó là sự bại hoại cho kẻ làm ác.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

here, wees nie uitermate toornig nie, en dink nie vir ewig aan die ongeregtigheid nie; aanskou dit tog dat ons almal u volk is.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, xin ngài chớ quá giận, đừng luôn luôn nhớ đến tội ác chúng tôi! nầy, chúng tôi xin ngài hãy đoái xem, chúng tôi đều là dân ngài!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dan sal hulle hul ongeregtigheid bely en die ongeregtigheid van hulle vaders deurdat hulle ontrou teen my gehandel het; en ook dat hulle hul teen my versit het,

Вьетнамский

khi ấy, họ sẽ nhận gian ác mình, và gian ác của tổ phụ mình, những tội lỗi họ đã phạm, và sự chống trả họ đã cự cùng ta,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ek was toornig vanweë die ongeregtigheid van hulle hebsug en het hulle geslaan terwyl ek my toornig verberg het; ewenwel het hulle afkerig voortgegaan op hulle eie weg.

Вьетнамский

Ấy là vì tội tham lam của nó mà ta giận, và đánh nó. trong cơn giận, ta đã ẩn mặt ta với nó; nhưng nó cứ trở lui đi, theo con đường của lòng mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en die wat uit hulle ontvlug, sal ontvlug; maar hulle sal op die berge wees soos duiwe van die klowe wat almal klaag, elkeen vanweë sy ongeregtigheid.

Вьетнамский

song những người nào được trốn sẽ thoát khỏi, và sẽ ở trên núi như bò câu ở đồng trũng, mọi người trong chúng nó than vãn, ai nấy vì sự gian ác mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,743,296,339 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK