Вы искали: skoonheid (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

skoonheid

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

uit sion, die volkomenheid van skoonheid, verskyn god in ligglans.

Вьетнамский

từ si-ôn tốt đẹp toàn vẹn, Ðức chúa trời đã sáng chói ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

begeer haar skoonheid nie in jou hart nie, en laat sy jou nie vang met haar ooglede nie;

Вьетнамский

lòng con chớ tham muốn sắc nó, Ðừng để mình mắc phải mí mắt nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en as die koning u skoonheid begeer- want hy is u heer- buig u dan voor hom neer.

Вьетнамский

con gái ty-rơ sẽ đem lễ vật đến, và những người giàu sang hơn hết trong dân sẽ đến cầu ơn con.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

want hoe groot is hulle voortreflikheid, en hoe groot hulle skoonheid! die koring laat jongmanne en die mos jongedogters groei.

Вьетнамский

sự nhơn từ ngài và sự tốt đẹp ngài sẽ lớn là dường nào! lúa miến sẽ làm cho những trai trẻ lớn lên, và rượu mới sẽ làm cho gái đồng trinh thạnh vượng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

by elke uitdraaiplek het jy jou hoogte gebou en jou skoonheid geskend en jou sonder skaamte aangebied aan elkeen wat verbygaan, en jy het jou hoererye vermenigvuldig.

Вьетнамский

nơi lối vào các đường phố, mầy xây nơi cao mình, và đã làm cho sự đẹp đẽ mầy nên gớm ghiếc, mầy đã nộp mình cho mọi người đi qua, và thêm nhiều sự tà dâm mầy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dat hulle koningin vasti met die koninklike kroon op voor die koning moet bring om haar skoonheid aan die volke en die vorste te toon, want sy was mooi van aansien.

Вьетнамский

dẫn hoàng hậu vả-thi đến trước mặt vua, đội mão triều hoàng hậu, đặng tỏ ra phết lịch sự của bà cho dân sự và cho các quan trưởng xem thấy; vì tướng mạo bà rất tốt đẹp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

sjin. die bevalligheid is bedrog, en die skoonheid is nietigheid; 'n vrou wat die here vrees, sy moet geprys word.

Вьетнамский

duyên là giả dối, sắc lại hư không; nhưng người nữ nào kính sợ Ðức giê-hô-va sẽ được khen ngợi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarby het daar 'n naam van jou af uitgegaan onder die nasies vanweë jou skoonheid, want dit was volmaak deur my versiersels wat ek op jou aangebring het, spreek die here here.

Вьетнамский

danh tiếng mầy lừng lẫy trong các nước bởi sắc đẹp mầy; vì sự đẹp là toàn vẹn bởi oai nghi của ta mà ta đã đặt trên mầy, chúa giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die kinders van arwad en jou leër was op jou mure rondom, en die gammadiete was op jou torings; hul skilde het hulle aan jou mure rondom gehang; hulle het jou skoonheid volkome gemaak.

Вьетнамский

những người a-vát cùng quân lính riêng của mầy đầy vách thành mầy, những người mạnh mẽ thì ở trên các tháp; chúng nó treo thuẫn chung quanh vách thành mầy, và làm sự đẹp đẽ trọn vẹn của mầy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

hoogmoedig het jou hart geword oor jou skoonheid; jy het jou wysheid verderwe weens jou glans. ek het jou op die grond gewerp, ek het jou oorgegee voor die aangesig van konings, dat hulle op jou neer kan sien.

Вьетнамский

lòng ngươi đã kiêu ngạo vì sự đẹp ngươi, và sự vinh hiển của ngươi làm cho ngươi làm hư khôn ngoan mình. ta đã xô ngươi xuống đất, đặt ngươi trước mặt các vua, cho họ xem thấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dan sal daar in plaas van balsemgeur mufheid wees, en in plaas van 'n gordel 'n tou, en in plaas van gevlegte hare kaalheid, en in plaas van 'n pronkgewaad 'n roukleed, brandmerk in plaas van skoonheid.

Вьетнамский

sẽ có mùi hôi hám thay vì thơm tho; dây tói thay vì nịt lưng; đầy sói thay vì tóc quăn; bao gai quấn mình thay vì áo dài phấp phới; dấu phỏng thay vì sắc đẹp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,799,859,066 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK