Вы искали: verpletter (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

verpletter

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

hou jou oë oop, of jy word verpletter.

Вьетнамский

chú ý vào còn không cậu sẽ bị đè chết đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:

Африкаанс

gryp die edelstene en gooi dit terug boontoe voor dit jou verpletter

Вьетнамский

cầm những viên ngọc và ném chúng lại trước khi nó trúng bạn

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

hy verpletter die geweldiges sonder ondersoek en sit ander in hulle plek.

Вьетнамский

ngài hủy phá kẻ cường quyền không cần tra soát, rồi lập kẻ khác thế vào cho;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

deur sy krag bring hy die see in beroering, en deur sy verstand verpletter hy rahab.

Вьетнамский

ngài lấy quyền năng mình mà khiến biển dậy lên, và nhờ sự khôn ngoan mình mà đánh vỡ ra-háp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en mag dit god behaag om my te verpletter, sy hand uit te strek en my af te sny!

Вьетнамский

chớ chi Ðức chúa trời đẹp lòng cà tán tôi, buông tay ngài ra trừ diệt tôi!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

o here, u regterhand is verheerlik deur krag. u regterhand, o here, verpletter die vyand.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va! tay hữu ngài có sức mạnh vinh hiển thay. hỡi Ðức giê-hô-va! tay hữu ngài hủy quân nghịch tan đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

tussen môre en aand word hulle verpletter; hulle kom vir ewig om sonder dat iemand daar ag op gee.

Вьетнамский

giữa khoảng sáng đến chiều, chúng bị hư mất; hằng đến luôn luôn, mà chẳng có ai lưu ý đến.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

u sal hulle verpletter met 'n ysterstaf, u sal hulle stukkend slaan soos 'n erdepot.

Вьетнамский

con sẽ dùng cây gậy sắt mà đập bể chúng nó; con sẽ làm vỡ nát chúng nó khác nào bình gốm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

elkeen wat op dié steen val, sal verpletter word; maar elkeen op wie hy val, dié sal hy vermorsel.

Вьетнамский

hễ ai ngã nhằm đá nầy, thì sẽ bị giập nát, còn đá nầy ngã nhằm ai, thì sẽ giập người ấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ek het rustig gelewe; toe het hy my verbrysel en my aan die nek gegryp en my verpletter; en hy het my vir hom as teiken opgestel.

Вьетнамский

tôi xưa bình tịnh, ngài bèn tàn hại tôi; ngài có nắm cổ tôi, và bể nát tôi, cũng đặt tôi làm tấm bia cho ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

haar hand steek sy uit na die tentpen en haar regterhand na die werksman se hamer; en sy hamer sísera, verpletter sy kop en verbrysel en deurboor die slaap van sy hoof.

Вьетнамский

một tay nàng nắm lấy cây nọc, còn tay hữu cầm-cái búa của người thợ; nàng đánh si-sê-ra, bửa đầu hắn ra, Ðập bể đầu và đâm thủng màng tang.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en die vierde koninkryk sal hard wees soos yster, juis omdat yster alles fynstamp en verpletter; en soos die yster wat vergruis, sal hy dit alles fynstamp en vergruis.

Вьетнамский

lại có một nước thứ tư mạnh như sắt; vì sắt hay đập vỡ và bắt phục mọi vật, thì nước ấy cũng sẽ đập vỡ và nghiền nát như là sắt vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarom sal daar oorlogsrumoer onder jou volke ontstaan en al jou vestings verwoes word net soos salman bet-arbel verwoes het in die dag van oorlog: moeders is met kinders en al verpletter.

Вьетнамский

vậy nên sự rối loạn sẽ sanh ra trong dân ngươi: người ta sẽ hủy phá mọi đồn lũy của ngươi, như san-man đã hủy phá bết-aït-bên, trong ngày có trận đánh mà mẹ bị nghiền nát với các con cái.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die wat met die here twis, word verpletter; oor hulle donder hy in die hemel; die here oordeel die eindes van die aarde, en hy gee sterkte aan sy koning en verhef die horing van sy gesalfde.

Вьетнамский

kẻ nào chống cãi Ðức giê-hô-va sẽ bị phá tan! từ trên trời cao, Ðức giê-hô-va sẽ sấm sét cùng chúng nó. ngài sẽ đoán xét bốn phương của đất, ban thế lực cho vua ngài, và làm cho quyền năng Ðấng chịu xức dầu của ngài ra lớn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ek het die here by die altaar sien staan, en hy het gesê: slaan die kapiteel van die pilaar, sodat die drumpels bewe; en verpletter hulle bo die hoof van almal! en ek sal die wat van hulle oorbly, met die swaard ombring: die vlugteling uit hulle sal nie ontsnap nie, en geen vrygeraakte onder hulle homself red nie.

Вьетнамский

ta thấy chúa đứng gần bàn thờ và phán rằng: hãy đánh các đầu cột, hầu cho những ngạch cửa bị rúng động; hãy đập bể ra trên đầu hết thảy chúng nó! kẻ nào sót lại trong chúng nó thì ta sẽ giết bằng gươm, không một người nào trốn được, không một người nào lánh khỏi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,749,146,348 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK