Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
cyfarfod - %s
cuộc họp - %s
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
cyfarfod newydd
cuộc họp mới
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
_dirprwyo cyfarfod...
Ủ_y nhiệm cuộc họp...
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
mae'r cyfarfod hwn wedi ei ddirprwyo
cuộc họp này đã được ủy nhiệm.
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
efallai eich bod wedi cyfarfod nam yn y rhaglen.
có lẽ bạn đã gặp lỗi chạy chương trình.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
methu canfod y cyfarfod hwn mewn unrhyw galendr
không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
ydych chi am anfon gwahoddiadau cyfarfod at gyfranwyr?
bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người dự không?
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
ydych chi'n siŵr eich bod am ddileu'r cyfarfod?
bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
methu danfon gwybodaeth am gyfarfod, dydy'r cyfarfod ddim yn bodoli
không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
mae apwyntiad yn y calendr '%s' yn gwrthdaro â'r cyfarfod hwn
có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này.
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
bydd yr holl wybodaeth am y cyfarfod yn cael ei ddileu, ac ni ellir ei adfer.
mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá hoàn toàn.
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
p'un ai i ddangos maes math yn y golygydd digwyddiad/tasg/cyfarfod.
có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/nhiệm vụ/sự kiện hay không
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
p'un ai i ddangos maes categorïau yn y golygydd digwyddiad/tasg/cyfarfod.
có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
p'un ai i ddangos maes cylchfa amser yn y golygydd digwyddiad/tasg/cyfarfod.
có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
os na anfonwch chi neges ganslo, mae'n bosib na fydd yr holl gyfranwyr yn gwybod fod y cyfarfod wedi ei ganslo.
nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết cuộc họp đã được hủy bỏ.
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
dyw'r ymateb ddim oddi wrth rywun sy'n mynychu'r cyfarfod ar hyn o bryd. ychwanegu'r person fel mynychwr?
hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. thêm người này như là người dự không?
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество: