Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
boldogulni fog?
anh nghĩ mình làm được không?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
valahogy boldogulni fog.
vậy anh sẽ phải tìm cách xoay xở?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
megtanultam egyedül boldogulni.
bằng cách nào đó, mình đã tự làm một mình.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
el tudsz boldogulni vele?
anh xử lý được không?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- biztos, hogy boldogulni fog.
- có chứ, cậu ấy sẽ làm được mà!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
magunkban nem fogunk boldogulni.
chúng ta không thể làm một mình được.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
júl vagyunk, próbálunk boldogulni.
bọn em chỉ... đang cố xoay xở.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ez a batman egyedül is tud boldogulni!
người dơi này có thể tự thân làm mọi việc!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mikor képes lesz egyedül boldogulni nélküled.
và nó có khả năng tự chăm sóc cho mình mà không cần có cậu.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
szóval asszonyom, hogy akar boldogulni az országunkban...
sao cô có thể xoay sở ở đất nước của chúng tôi...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jó, de hogyan fog ez a fiú itt boldogulni ?
thầy nikumbh, hãy nói cho tôi biết thằng bé này đương đầu thế nào ở thế giới ngoài kia?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
nem, csak egy régivágású lánynak, aki próbál boldogulni.
không, cô chỉ là một cô gái quê mùa dễ thương muốn vui chơi mà thôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
szóval szerinted képes leszel boldogulni egyedül is?
vậy bố nghĩ bố sẽ tự lo liệu được cho bản thân lần này chứ?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
boldogulni az árnyékokban. bár az ellenségeink meghaltak a napfényben.
mạnh mẽ hơn trong bóng tối tựa như kẻ thù của chúng ta chết giữa ánh sáng mặt trời.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
azt hiszem, a város kénytelen lesz maguk nélkül boldogulni.
tôi nghĩ metro city có thể tồn tại mà không cần ông.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jeremy, hogy fog boldogulni a csapat a testvére, jason nélkül?
jeremy, đội bóng sẽ xoay sở thế nào khi không có anh trai anh, jason?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
nem lehet nem arra gondolni, hogy vajon hová fog menni, hogyan fog boldogulni.
bạn không thể giúp nhưng tự hỏi chúng sẽ đi đâu, làm thế nào chúng tồn tại được.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
aki a törvény berkein belül kíván boldogulni, ...attól elvárható lenne némileg több önfegyelem.
quyết định ở anh. Ông davis, tôi đang phụ trách một vài chương trình. vâng, sếp?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
de most már tudjuk, hogy croodék boldogulni fognak, mert mi megváltoztattunk a szabályokat. azokat, amik a sötétben tartottak minket.
nhưngbâygiờchúngtôibiếtrằng rằngchúngtôiđãthay đổicácnguyên tắc, và chúng tôi không còn sợ bóng tối.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
boldogulnom kell veled.
tôi sẽ lên với anh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: