Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
dÉl a csillagvizsgÁlÓ a csÚcson
giữa trưa Đài quan sát trên Đỉnh núi
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ez az egyetlen épület metrocityben aminek egy csillagvizsgáló van a tetején.
chỉ có một nơi ở metro có tòa quan sát ở nóc thôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
felkötöm magam a csillagvizsgáló toronyban, ha még két évet ki kell bírnom itt.
tao nghĩ tao tự bôi nhọ mình rồi. cứ nghĩ đến việc ở đó hai năm nữa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
egy csillagvizsgáló túra, amit egy igazi csillagász vezetett, és egy tudós, hayden posner beszéde, amit a beaumont hotel báltermében tartottak.
một buổi ngắm sao được điều hành bởi một phi hành gia đích thực và một buổi phát biểu của một nhà khoa học tên hayden posner, tại đại sảnh của khách sạn beaumont.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
a baylor csillagvizsgálóban vagyunk
em và hắn đang ở đài quan sát labor.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: