Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- anya felhúzta magát.
mẹ giận rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
máris felhúzta magát.
- tớ làm cậu ấy giận rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
az legyen az elso, aki felhúzta a vizet.
- cha chúng tôi là jethro. - Ổng là tộc trưởng của midian.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
winslow őrnagy, veterán, felhúzta a zászlót.
tướng winslow của quân đội mỹ đã về hưu, vươn cao lá cờ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
nézzük. karcolások a kulcslyuk körül, ahol az órát felhúzta.
right.dấu trấy gần ổ khóa nơi cái dồng hồ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
de az egyikük felhúzta, hogy az a fickó láthassa az arcát.
tuy nhiên, có một thằng tháo mặt nạ ra, như là muốn kẻ bị chết nhìn thấy khuôn mặt của mình.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
felhúzta a blúzát, rábökött a köldökére, hogy oda adjak autogramot.
rồi từ từ cô ấy kéo áo sơ mi lên... và bảo tôi chụp hình.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
oké, menjünk át oda, mert úgy tűnik, hogy kicsit felhúzta magát.
Được rồi, chúng ta phải di chuyển sang đằng này, vì trông có vẻ như cô ấy đang hơi tức giận.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
két hete például az egyik beteg annyira felhúzta magát noyce sztorijain, hogy összeverte.
2 tuần trước, một bệnh nhân bị kích động bởi câu chuyện của noyce... đến nỗi đánh anh ta thậm tệ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
az osztályellenség felhúzta a cola-zászlaját, és a nyugati szél elfújta anya keleti márkáját.
còn những cơn gió phía tây thì đang thổi tiền phía Đông của mẹ bay qua tai tôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- És mikor szakítottam vele, úgy felhúzta magát, hogy majdnem egy villát szúrt a szemembe.
và sau đó khi tôi chia tay với cô ấy, cô đã rất tức giận, cô ta thực sự đâm vào mắt tôi bằng một cây nĩa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
rendesen felhúzta magát, és azt mondta, hogy ő nem valami bűnöző, és hogy ez nem a pénzről szól.
cậu ấy rất bực và nói cậu ấy không phải loại tội phạm đó và việc này không phải vì tiền.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
maga az egyik demokrata az elnök szárnyai alól aki a fegyvertartásról szóló törvényjavaslatokat lesöpri az asztaláról és felhúzta az agyát pár nehézfiúnak.
Ông đang đại diện cho Đảng dân chủ tranh cử ghế tổng thống... và ông loại bỏ toàn bộ đề nghị kiểm soát vũ khí... và đụng không đúng người.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- de felhúztad magad!
anh thật kêu ngạo.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: