Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
de ugyanakkor egy másik százaléka a test alvási fázisában olyan hormonokat termel melyek katalizátorként működnek egyfajta anyagcsere-folyamatban, majd veríték formájában kiszivárognak.
nhưng các phần trăm còn lại là các hóc môn mà cơ thể sản xuất các hóc môn hoạt động như chất xúc tác trong phản ứng chuyển hóa, và sau đó được thải ra.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
a maguk szervezetében annyi a besúgó, hogy minden döntésük kiszivárog.
tổ chức của các ông đã bị thâm nhập bởi quá nhiều tên chỉ điểm tới nỗi không có một quyết định nào của các ông giữ bí mật được lâu.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: