Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kiöntöm elõtte panaszomat, kitárom elõtte nyomorúságomat,
khi tâm hồn nao sờn trong mình tôi, thì chúa đã biết nẻo-đàng tôi. trên con đường tôi đi, chúng nó gài kín một cai bẫy.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
oh, ha az én bosszankodásomat mérlegre vetnék, és az én nyomorúságomat vele együtt tennék a fontba!
Ôi! chớ gì nỗi buồn tôi nhắc cân cho đúng, và các tai nạn tôi để trên cân thăng bằng!
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
dd vigadjak és örüljek a te kegyelmednek, a miért meglátod nyomorúságomat [és] megismered a háborúságokban lelkemet;
chúa không nộp tôi vào tay kẻ thù nghịch, song đặt chơn tôi nơi rộng rãi.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
"Élveztem mások nyomorúságát."
lấy làm hãnh diện trước nổi đau của người khác
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование