Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mert az a kibaszott jim crow kitörölte a nevét a történelemkönyvekből.
biết tại sao như vậy không? vì tên khốn kiếp jim crow đó... đã xoá tên anh ta khỏi các tài liệu lịch sử...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ezek tények, történelmi tények, nem az iskolás történelemkönyvekből, mindazonáltal történelmi tények.
Đó là sự thật, sự thật lịch sử, không có trong lịch sử học đường, không có trong lịch sử của ngài wells, nhưng dù sao cũng là lịch sử.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
a győztes erkölcsi magaslatra jut, mert az ő nevét írják a történelemkönyvekbe.
người thắng thì nhận được sự ca ngợi, uy tín về đạo đức bởi vì người đó được ghi tên vào sử sách.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: