Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
a háromoldalú egyezmény aláírásával japán tagjává vált a tengelyhatalmaknak.
bằng việc ký kết hiệp định tam cường, nhật bản đã trở thành thành viên thứ ba của phe trục.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mindeközben a tengerentúlon bátor katonáink megmutatják a tengelyhatalmaknak, hogy a szabadság ára sohasem magas.
trong lúc đó, ở ngoài khơi những người lính dũng cảm vẫn đang cho thấy một chân lý... ... rằng cái giá của tự do không bao giờ là quá đắt...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
egy hét volt számukra az élet. a tengelyhatalmak égei-tengeri erődemonstrációról döntöttek hogy a semleges törökországot a maguk oldalára állítsák.
họ có chính xác một tuần để sống bởi vì ở berlin, bộ tư lệnh phe trục đã quyết định biểu diễn một màn phô trương thanh thế trên vùng biển aegean để ép buộc nước trung lập thổ nhĩ kỳ tham gia vào cuộc chiến bên phe họ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: