Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
vốn đầu tư sẽ được chia đều.
thee capitalization will be shared equally.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nguồn thu nhập sẽ được chia đều.
all the revenues would be divided equally of course.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
có thể tôi chỉ muốn đảm bảo chúng ta sẽ chia đều công việc.
maybe i just want to make sure you do your fair share around here. tha--
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi xong việc, tiền sẽ được chia đều ra.
right. i'm done. the money's divided.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
với số lượng được tìm thấy, cậu ấy có thể sẽ phải ngồi tù lâu đấy.
the amount of mdma, or ecstasy, they found means they've charged jason with distribution of narcotics.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
phần còn lại được chia đều cho new york và bảo tàng anh.
the rest was divided up between new york and the british museum.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đảm bảo rằng các chính sách về mục tiêu chất lượng được thiết lâp cho htqlcl và phù họp với bối cảnh và định hướng chiến lược của tổ chức
ensure that any policy regarding quality objective should be set for the quality management system and be appropriate to the company’s background and strategy
Последнее обновление: 2019-08-01
Частота использования: 1
Качество:
eb-5 nhằm đảm bảo tạo ra đủ số lượng việc làm tại thời điểm nhà Đầu tư nộp đơn xin loại bỏ điều kiện đối với tình trạng thường trú của mình.
5 program to ensure that sufficient jobs are created at the time when our investors file for the removal of the condition of their permanent residency.
Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:
và ragnar hứa rằng tất cả đều ngang bằng nhau, và sẽ được chia đều chiến lợi phẩm.
and i have ragnar's word that we will all be equal and share equally the spoils of our raid.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi sẽ thấy bài hát tuyệt vời hơn nếu như lời bài hát được chia đều cho jimin, jin and rm
i'd find the song better if the lyrics were split evenly among all the members of the group.
Последнее обновление: 2021-10-01
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
số lượng hồ sơ sản phẩm của hợp đồng phải đảm bảo đúng theo quy định, số lượng cụ thể:
number of product documentation under this contract shall be duly maintained upon any regulation and specific amount.
Последнее обновление: 2019-07-15
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
trong quá trình cung cấp các mặt hàng, nếu chất lượng mặt hàng nào không đạt chất lượng yêu cầu hoặc không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm thì bên b phải kịp thời đổi ngay mặt hàng đó đúng đủ số lượng,
in the process of supplying items, if the quality of any item does not meet the required quality or does not ensure food hygiene and safety, party b must promptly exchange such items in sufficient quantity,
Последнее обновление: 2023-09-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đây là sự thật không thể nào tránh được. nhưng chúng ta phải gắng hết sức mình để đảm bảo số mệnh ấy không xảy đến toàn nhân loại.
this is an undeniable reality, but we have pledged our lives to make sure that humanity does not share that fate.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
khách sạn không chấp nhận giảm số lượng khách mời đảm bảo có mặt nếu yêu cầu được đưa ra ba (3) ngày làm việc hoặc ít hơn trước ngày thực tế diễn ra hội nghị.
a request to decrease the number of guaranteed guests shall not be accepted if the request is made three (3) working days or less before the actual date of the function.
Последнее обновление: 2019-06-29
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
số lượng khách mời đảm bảo cuối cùng không ít hơn mười năm phần trăm (15%) số lượng khách mời dự kiến ban đầu theo hợp đồng đặt chỗ.
the final guaranteed number of guests shall not be fifteen percent (15%) less than the initial guaranteed number of guests as stated in the reservation agreement.
Последнее обновление: 2019-06-29
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ba ngày (3) trước thời điểm diễn ra hội nghị, khách hàng có thể yêu cầu điều chỉnh số lượng khách mời đảm bảo có mặt bằng văn bản.
at least three (3) days prior to the date of function, the engager may request in writing the adjustment in the number of guaranteed guests.
Последнее обновление: 2019-06-29
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nhân viên tín dụng cần lưu ý những khách hàng chưa có sự sắp xếp tín dụng, bao gồm thẻ tín dụng có đóng dấu được xuất trình tại thời điểm làm thủ tục nhận phòng, thanh toán tiền cọc đảm bảo số ngày lưu trú qua đêm.
the credit clerk must pay attention to those guest without previous credit arrangements, such as imprinted credit cards given upon check-in, payment of deposit to cover the number of nights stay.
Последнее обновление: 2019-07-12
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
hàng tồn kho cũng chiếm phần lớn trong tài sản ngắn hạn ( năm 2019 chiếm đến 31.91%, năm 2020 chiếm 51,07%, năm 2021 chiếm 47,73%). so với 2019, giá trị của hàng tồn kho đã tăng 80,78%. số lượng hàng tồn kho tăng lên khá nhiều, nhưng do đặc thù ngành nghề kinh doanh nên việc dự trữ nhiều các nguyên vật liệu cũng rất cần thiết và đồng thời cũng đảm bảo được lượng thành phẩm cho thị trườ
inventories also account for the majority of short-term assets (accounting for 31.91% in 2019, 51.07% in 2020, 47.73% in 2021). compared to 2019, the value of inventories has increased by 80.78%. the number of inventories increases quite a lot, but due to the characteristics of the business line, the stock of materials is also very necessary and at the same time ensures the quality of finished products for the market
Последнее обновление: 2022-11-02
Частота использования: 1
Качество:
Источник: