Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Điều hướng
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
hướng
direction
Последнее обновление: 2018-03-01 Частота использования: 14 Качество: Источник: Translated.com
hướng...
which...
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
hướng:
any orientation
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
tín hiệu điều hướng .
directional signal
Последнее обновление: 2015-01-23 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
Điều chỉnh hướng gió.
i have adjusted for wind shear, house every reinforcement.
Đây là việc điều hướng dư luận!
this is straight up spin control!
- khởi động hệ thống điều hướng.
- preparing rcs thrusters.
tải điều hướng (trong mạch anôt)
tuned plate load
Последнее обновление: 2015-01-17 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
mấy người điều tra sai hướng rồi.
you guys are looking in the wrong place.
Điều chỉnh hướng đến 0,6 độ nam.
adjust course to 0.6 degrees south.
tôi cần biết khi gờ điều hướng đụng vào.
well, it's official.
Τiger 4, điều chỉnh hướng tiếp cận.
tiger four, adjust approach!
Điều lệ, quy chế, quy tắc, bản hướng dẫn
regression analysic
Последнее обновление: 2015-01-28 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
Điều gì xảy ra nếu họ đang nhìn nhầm hướng?
what if they're looking in the wrong direction?
sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự chỉ đạo.
conduct
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
anh cần điều hướng vụ nổ vào ống thông gió.
you need to drive the blast into the main ventilation shaft.
Điều khác biệt giữa quân đội và hướng đạo là gì?
what's the difference between the army and the cub scouts?
sao chổi không điều chỉnh hướng bay, thưa tư lệnh.
comets don't make course corrections, general.
Điều đó gợi ý khá rõ rằng anh ta đang đi đúng hướng.
that pretty strongly suggests that he was onto something.
dẫn hướng thẳng điều chỉnh được
adjustable straight guide