Вы искали: bán đảo kenai (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

bán đảo kenai

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

bán đảo

Английский

list of peninsulas

Последнее обновление: 2011-08-25
Частота использования: 7
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

bán đảo kamchatka

Английский

kamchatka peninsula

Последнее обновление: 2015-05-24
Частота использования: 13
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

bán đảo krym ở sevastopol

Английский

sevastopol, crimean peninsula

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tại bán đảo storrold's point.

Английский

up on storrold's point.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tất cả bán đảo malay đã bị càn wét.

Английский

all the malay peninsula has been overrun.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

sau khi đánh chiếm phần lớn bán đảo a rập

Английский

#narrator 1: after capturing most of the arabian peninsula#

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

có lẽ mình có thể đi xuống bán đảo. Được.

Английский

- maybe we could drive down the peninsula.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

"nếu anh thấy tảng băng dọc bán đảo nam cực vỡ ra,

Английский

"if you see the breakup of ice shelves along the antarctic peninsula,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

dấu hiệu kì lạ về các hành vi bạo lực trên khắp bán đảo châu Á.

Английский

strange examples of violent behavior across the asian peninsulas.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

sự thừa thãi nhuyễn thể hấp dẫn các vị khách tới bán đảo vào mùa hè.

Английский

the abundance of krill attracts other visitors to the peninsula in the summer.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

là vị vua duy nhất trên bán đảo Ý ông hiểu chúng tôi cần sự ổn định?

Английский

as the only king on the italian peninsular, you understand our need for stability?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

cô ta qua đời hàng trăm năm trước trên một bán đảo rất xa, bây giờ trống người.

Английский

she died hundreds of years ago on a faraway peninsula, deadlanded now.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

thái lan nằm ở phía Đông bán đảo Đông dương, có biên giới với lào và campuchia, và quần đảo phuket.

Английский

thailand lies to the east of the indochinese peninsula, which shares borders with laos and cambodia, and the phuket islands.

Последнее обновление: 2023-11-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Đến tầng thứ 25, bạn có thể ngâm mình trong bể bơi vô cực với tầm nhìn toàn cảnh bãi biển mỹ khê và bán đảo sơn trà.

Английский

coming to the 25th floor, you can take a dip in the infinity pool with panoramic views of my khe beach and son tra peninsula.

Последнее обновление: 2019-08-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

kết hợp biển với khu bán đảo sơn trà, danh thắng ngũ hành sơn xây dựng thành dải du lịch ven biển với cảnh đẹp thiên nhiên hiếm có và độc đáo.

Английский

combine sea with son tra peninsula, ngu hanh son tourist attraction to build tourist littorals with beautifully unusual and unique natural scenes.

Последнее обновление: 2019-04-17
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

- Đầu tư xây dựng các quần thể lưu trú - giải trí đa dạng đạt tiêu chuẩn quốc tế, chọn bán đảo sơn trà là điểm trung tâm để đầu tư.

Английский

- it is invested to build visit - variety of entertainment places under international standards, therefore son tra peninsula has been chosen as a major spot for investment.

Последнее обновление: 2019-04-18
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

và thật sự, nếu bạn nhìn bán đảo đó gần lại, mỗi chỗ bạn thấy đánh dấu màu xanh lục ở đây là một tảng băng lớn hơn bang rhode island [~tây ninh] đã bị tan ra chỉ trong 15 tới 20 năm trở lại.

Английский

and actually, if you look at the peninsula up close, every place where you see one of these green blotches here is an ice shelf larger than the state of rhode island that has broken up just in the last 15 to 20 years.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

có diện tích 12.048,33 ha, chiếm 9,37% diện tích tự nhiên, bao gồm khu bảo tồn thiên nhiên bà nà - núi chúa huyện hoà vang có diện tích 8.609,5 ha, và khu bảo tồn thiên nhiên bán đảo sơn trà quận sơn trà có diện tích 3.438,83 ha.

Английский

the total area is 12,048.33 ha, making up 9.37% of total area of nature land which includes ba na nature reserve - nui chua in hoa vang district with a total area of 8,609.5 ha and son tra peninsula nature reserve in son tra district with a total area of 3,438.83 ha.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,788,877,887 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK