Вы искали: biên bản xác nhận hoàn thành onpage (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

biên bản xác nhận hoàn thành onpage

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

biên bản xác nhận ca cẩu

Английский

confirmation of quantity record

Последнее обновление: 2023-05-18
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

biên bản xác nhận khối lượng

Английский

volume confirmation minutes

Последнее обновление: 2024-03-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

biÊn bẢn xÁc nhẬn nỘi dung Ưu ĐÃi

Английский

minutes of preferential confirmation

Последнее обновление: 2019-01-28
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

biên bản xác nhận hàng hóa bị hư hỏng

Английский

Последнее обновление: 2021-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

biên bản xác nhận khối lượng công việc phát sinh

Английский

volume confirmation minutes

Последнее обновление: 2024-03-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

một bản xác nhận còn sống đơn giản.

Английский

it's a simple proof-of-life declaration.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

thời gian hỏng là thời gian được xác nhận tại biên bản sửa chữa có chữ ký xác nhận ngày bắt đầu hỏng và ngày khắc phục xong của 2 bên

Английский

in case of equipment failure due to equipment failure, the time of failure will not be charged. damaged time is the time that is confirmed in the repair record with the for certificasignature tion

Последнее обновление: 2020-05-14
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

bảo vệ tiến hành lập biên bản sự việc cùng kiểm soát xác nhận báo cáo phòng ga, ban lãnh đạo nhà máy được rõ và xử lý.

Английский

the guardians made minutes, confirmed and reported to ga department, leaders of the factory for processing and resettlement.

Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

ký vào biên bản này, xác nhận là anh đã kiểm tra kỹ món đồ này, và ko xâm phạm gì đến quyền lợi của luật sư và thân chủ

Английский

please sign this document, certifying that i inspected the communication for contraband, without at any time breaching attorney-client privilege by reading the materials enclosed herein.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

kiểm tra tình trạng cáp và lập biên bản xác đinh nguyên nhân hư hỏng (nếu có).

Английский

check the current state of cable, and prepare report on determination of any cause of damage (if any).

Последнее обновление: 2019-06-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

biên bản xác nhận này chỉ áp dụng cho tạm ứng theo điều khoản hợp đồng, không phải là căn cứ để áp dụng cho nghiệm thu bàn giao khối lượng và chất lượng sản phẩm

Английский

this confirmation will only apply to an interim under the terms of the contract, not the grounds to apply for the acceptance of the volume and quality of the product.

Последнее обновление: 2020-07-21
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

+ kiểm tra tình trạng dây dẫn và lập biên bản xác đinh nguyên nhân hư hỏng (nếu có).

Английский

+ check the current state of wire, and prepare report on determination of any cause of damage (if any).

Последнее обновление: 2019-06-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

+ kiểm tra tình trạng thiết bị và lập biên bản xác đinh nguyên nhân hư hỏng (nếu có).

Английский

+ check the current state of equipment, and prepare report on determination of any cause of damage (if any).

Последнее обновление: 2019-06-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nếu quý khách điền Đơn Đăng ký trực tuyến, vui lòng in bản xác nhận, ký tên và gửi cùng với hồ sơ đính kèm về địa chỉ:

Английский

if you complete the online form, please print out and sign on the confirmation page, return it with supporting documents to p.o.

Последнее обновление: 2010-10-30
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

mọi thông báo, đồng thuận hoặc thông cáo theo yêu cầu hoặc được phép theo thỏa thuận đều phải được lập thành văn bản và xem như có hiệu lực khi được giao từng phần; hoặc do đơn vị chuyển phát nhanh thương mại gửi đến với văn bản xác nhận biên lại đã được trả lại cho người gửi.

Английский

any notice, consent or other communication required or permitted under this agreement shall be written in english and shall be deemed given when delivered personally; or sent by commercial courier with written verification of receipt returned to the sender.

Последнее обновление: 2019-05-16
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

trong biên bản hiện trường, phần sau khi sửa chữa đã có sự xác nhận của đơn vị chuyên sửa chữa container của cảng và hãng tàu. 3 lỗ thủng nhỏ đã được chúng tôi cho hàn kín, đảm bảo không bị nước thấm vào những chỗ này, còn tất cả các container đều có lỗ thông gió để thông khí thì chúng tôi không thể trả lời câu hỏi này của bạn được.

Английский

site record

Последнее обновление: 2023-07-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,773,201,503 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK