Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
và các quốc gia tây Âu.
and the western european nations.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bạn sẽ đến các quốc gia khác nữa phải không
how long will you be in vietnam?
Последнее обновление: 2021-10-29
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sự phát triển không đồng đều giữa các quốc gia
high pressure resistance
Последнее обновление: 2023-09-07
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
các quốc gia hiếu chiến đe dọa hòa bình thế giới.
aggressive nations threaten world peace.
Последнее обновление: 2014-05-18
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
con sẽ làm cho các quốc gia khiếp sợ uy danh đó.
you have restored egypt to her greatness. i shall make her greatness feared among nations.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
giúp đỡ các quốc gia đang phát triển, cứu trợ thảm họa...
aid to developing countries, disaster relief...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
theo luật của liên minh châu Âu công dân của các quốc gia châu Âu khác có thể chuyển đến sống ở anh
under european union law citizens of other european countries can move to live in the uk.
Последнее обновление: 2021-12-16
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi nhận ra tôi đã trở thành người mỹ tiêu biểu ở việt nam.
i realized that i had become the quintessential american in vietnam.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
các quốc gia bán ra nước ngoài những loại hàng hoá được sản xuất có hiệu quả cao nhất ở trong nước.
countries sell abroad the goods produced most efficiently at home.
Последнее обновление: 2013-03-16
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cô ấy nghĩ sao về tình hữu nghị giữa các quốc gia trong tương lai?
how did she feel about the future friendship of nations?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
các quốc gia được khảo sát này là Đan mạch, phần lan, na uy, thụy Điển.
countries included in the analysis were denmark, finland, norway and sweden.
Последнее обновление: 2013-03-16
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
không chỉ gói gọn trong vấn đề này. bởi nó sẽ ảnh hưởng tới các quốc gia khác.
.. to defend human rights, it not only does not defend them, it violates them for all nations.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ngay cả các quốc gia có thu nhập chính từ dầu mỏ... như nước mỹ đều có thể là thủ phạm.
or the government of an oil-based economy... like the united states.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bảng này cho biết thu nhập bình quân theo đầu người trung bình của việt nam so sánh với các quốc gia khác.
this table shows the average gdp per capita in vietnam compared to other countries.
Последнее обновление: 2012-03-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
lịch sử xung đột giữa các quốc gia... chưa từng bao giờ có chuỗi những sai lầm dài dằng dặc... như những gì chúng ta đã làm ở việt nam.
the history of conflict among nations... does not record another such lengthy and consistent chronicle of error... as we have shown in vietnam.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: