Вы искали: cây có múi (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

cây có múi

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

bệnh hoại loét ở cây có múi

Английский

citrus canker

Последнее обновление: 2015-02-01
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

cây (có) tinh bột

Английский

starch plant

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

cây có hạt, thực vật có hạt

Английский

segmental

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

Ở đây có cây, có cả vách núi nữa.

Английский

i... there are trees here. and a cliff.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

- trái cây! - có lẽ cô ấy đang khó chịu.

Английский

- fruit, please.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

con sáo này xiên con mồi lên những cành cây có gai.

Английский

the butcherbird. the shrike impales his foes on the spikes of thorn bushes.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi đã nghe về mấy cái cây có lá khó tin của ông ta.

Английский

i've heard about his implausibly leaved trees.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

có một đoạn về cái cây, có vẻ như chúng đã tìm được.

Английский

so, there is one about a tree, which they've found, it seems.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nó rơi ra ngoài. sao cô biết trong thân cây có vàng ?

Английский

you knew about the gold in this trunk?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Đó là cây hwayi. 1 loại cây có nguồn gốc từ đảo jeju.

Английский

that's a hwayi. it's a spindle tree from the jeju islands.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ếch cây có thể điều chỉnh lượng hồng ngoại tỏa ra của chúng.

Английский

tree frogs can modulate their infrared output.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hồi anh ta 14 tuổi tôi thấy trên cây có 1 cái lỗ ở công viên trung tâm

Английский

so, when he was 14, he saw a hole in a tree in central park.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thưa sếp, cái tên đó đã đi về phía lùm cây, có lẽ là đi toilet.

Английский

officer. the guy walked into the bushes, maybe to pee, but he never came back.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

giờ chúng ta phải quyết định xem các thần cây... có tham chiến hay không.

Английский

now we must decide if the ents will go to war.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chân những vách đá đó toàn thường xuân độc, sồi và cây sơn. cả nghìn cây có gai to tướng.

Английский

the bases of those cliffs are covered in poison ivy, live oak, sumac, a thousand plants with thorns as big as my dick.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cam tòng và hồng hoa, xương bồ và nhục quế, cùng mọi thức cây có mùi thơm, một dược, lư hội với các hương liệu có danh.

Английский

spikenard and saffron; calamus and cinnamon, with all trees of frankincense; myrrh and aloes, with all the chief spices:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

"và trong 1 lần đi dạo ấy, khi anh đã rất già, anh sẽ thấy 1 cái cây, "có 1 căn nhà trên cây."

Английский

on one of these walks, when you're very old, you'll find yourself at a tree, with a house in its branches.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

người có mạng song sinh nên thỉnh thoảng tránh xa công nghệ; ăn nhiều rau quả và trái cây có màu cam, bởi vì chất bêta caroten cung cấp hỗ trợ tuyệt vời cho phổi, là cơ quan cũng bị chi phối bởi cung này.

Английский

general agreement on tariffs and trade (gatt) was the forerunner of the world trade organization (wto).

Последнее обновление: 2013-10-02
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cookietập tin cookie chứa thông tin mà trình konqueror (hoặc ứng dụng kde khác mà dùng giao thức http) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn từ máy tính ở xa. có nghĩa là máy phục vụ mạng có thể cất giữ thông tin về bạn và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng sau. có lẽ bạn không thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư. tuy nhiên, tập tin cookie có ích trong một số trường hợp nào đó. lấy thí dụ, cookie thường bị tiệm mạng sử dụng, để cho bạn khả năng « tập hợp nhiều thứ trong giỏ mua hàng ». một số nơi mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập tin cookie. vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị cookie cung cấp, môi trường kde cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. có lẽ bạn muốn đặt chính sách mặc định của kde là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định. Đối với những nơi mạng mua hàng ưa thích mà bạn tin cây, có lẽ bạn muốn đặt chính sách là chấp nhận, để bạn truy cập các nơi mạng đó, không cần nhắc bạn mỗi lần kde nhận cookie nào.

Английский

cookies cookies contain information that konqueror (or other kde applications using the http protocol) stores on your computer, initiated by a remote internet server. this means that a web server can store information about you and your browsing activities on your machine for later use. you might consider this an invasion of privacy. however, cookies are useful in certain situations. for example, they are often used by internet shops, so you can'put things into a shopping basket '. some sites require you have a browser that supports cookies. because most people want a compromise between privacy and the benefits cookies offer, kde offers you the ability to customize the way it handles cookies. so you might want to set kde's default policy to ask you whenever a server wants to set a cookie, allowing you to decide. for your favorite shopping web sites that you trust, you might want to set the policy to accept, then you can access the web sites without being prompted every time kde receives a cookie.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,276,648 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK