Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
có bằng thạc sỹ trở lên
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
thạc sỹ
master's degree
Последнее обновление: 2013-10-16 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
hai bằng thạc sỹ rồi nhỉ?
two master's degrees, already?
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
bằng cách đó, ông trở lên bất tử.
and in that way, he becomes immortal.
thủy thủ có bằng
able seaman
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
có bằng chứng.
with proof.
trở lên đó, nhóc.
get up there, kid.
- tớ có bằng lái.
- i got my licence.
- có! bằng ý chúa.
she came back to find her husband.
bốn, năm năm trở lên.
four, five more years.
- hãy trở lên gọi tôi.
go to the surface and call.
- cô có bằng lái xe?
- do you have a license?
- À, cần phải có 2 người trở lên thì được.
- well, you need another person for it to work.
- con không có bằng lái.
- i don't have a license.
- em có bằng chứng gì?
- what proof do you have?
cÁc ĐỘi cÓ 2 trẬn thẮng trỞ lÊn sẼ tiẾn lÊn nhÁnh thẮng
teams with two or more wins advance to the winners bracket
người việt nam từ 18 tuổi trở lên.
vietnamese aged 18 and above.
Последнее обновление: 2017-06-02 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
bác mayhew à, tôi phải trở lên đó.
mayhew, i have to get back.
dự thi cuộc thi học thuật cấp khoa trở lên
popular tutorials
Последнее обновление: 2023-12-28 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
mọi người trở lên xe và đóng cửa lại hết.
get everyone back on board and close those doors.
này, khi anh gọi, em phải quay trở lên ngay.
hey, i call time, and you surface.