Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
công chứng viên
notary
Последнее обновление: 2023-09-18 Частота использования: 5 Качество: Источник: Wikipedia
cÔng chỨng viÊn
notary public
Последнее обновление: 2019-07-31 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
công chứng
Последнее обновление: 2023-09-18 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
andretta công chứng viên.
andretta the notary.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
công chứng viên ở đây!
notary is here!
Последнее обновление: 2023-09-18 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
sao rồi, công chứng viên?
how's it going, notary?
phòng công chứng
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
nó được công chứng.
it's notarized.
anh vẫn là công chứng viên à?
you're still a notary, aren't you?
công chứng viên là cái đéo gì thế?
what the fuck are notaries, man?
- cháu đến để gặp ngài công chứng viên.
- i'm here for the notary.
công chứng – chứng thực
notarization - certification
Последнее обновление: 2019-07-08 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- anh chỉ là công chứng viên thôi mà, chết tiệt!
- i'm just a notary, damn it!
- may mà công chứng viên của bố đã tìm bác sĩ kịp.
- my notary found us doctor just in time.
công chứng viên và chủ nhà... sẽ tới đây trong giây lát.
the notary and owner... will be here any moment.
một công chứng viên thực thụ, và là người hướng dẫn tôi.
a real notary, and my tech advisor.
cô ấy chắc hẳn đang đến phòng luật sư hoặc là phòng công chứng viên thôi.
she's either going to the lawyer's or the notary's.
có điều, mọi giấy tờ sang nhượng này, phải được công chứng viên kiểm định minh bạch.
it's just that all of these transfer documents, they need to be witnessed by a notary public.
không được, lý do duy nhất cần công chứng viên là để họ chứng kiến việc ký kết hợp đồng.
no, that's the only reason for a notary, is that i have to witness the signing of the document.
chúng tôi chỉ cần anh và ngài kershaw ký hợp đồng trước sự chứng kiến của công chứng viên bên tôi.
we just need you and mr. kershaw to sign the documents in the presence of our notary.