Вы искали: chính sách bảo mật của google mobile (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

chính sách bảo mật của google mobile

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

google Điều khoản dịch vụ chính sách bảo mật

Английский

google terms of service privacy policy

Последнее обновление: 2016-09-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tôi cũng có chính sách bảo hiểm của riêng mình đấy.

Английский

you see, i have a little insurance policy of my own.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

trong dữ liệu bảo mật của ông

Английский

your secure database...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

sự bảo mật của họ là một trò đùa.

Английский

their security's a joke.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

Английский

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

Последнее обновление: 2016-03-22
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tôi biết không thể tin được anh, nên tôi đã có chính sách bảo hiểm.

Английский

see, i knew you couldn't be trusted, so i took out an insurance policy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

hồ sơ bảo mật của hắn không có sơ hở gì.

Английский

his security profile's pretty solid.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

các người nên đồng ý chính sách bảo vệ cho đến khi chúng tôi tìm ra elias.

Английский

you're going into protective custody until we can find elias.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

em nghĩ rằng các giao thức bảo mật của em đã bị vượt qua.

Английский

i'm afraid my protocols are being overridden.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

cậu biết chính sách bảo hiểm đối với mấy con robot đó mà ...rất nhiều thủ tục giấy tờ ....

Английский

you know how insurance works for those... all the red tape and the paperwork.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

và câu hỏi bảo mật của ông là, đội bóng chày ưa thích?

Английский

- _ - great. and your security question,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nếu nó hoạt động, hai chúng ta ra đi với một chính sách bảo hiểm không có số tiền có thể mua.

Английский

if it works, we both walk away with an insurance policy no amount of money can buy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

các trang web micae và ứng của bên thứ ba-chính sách này chỉ áp scholars cho các dịch vụ của google, bao gồm các dịch vụ của chúng tôi trên các trang web micae.

Английский

an attempt was made to determine which job events are perceived as significant sources of stress in police work. the police stress inventory was developed based on the interviews with police staff and experts in police administration for this study. the questionnaire was administered to a random sample of 220 police personnel. the respondents rated the job situations as least stressful (0%) to most stressful (100%). they consider the organizational and social aspects of their job are more stressful especially round the clock duty, lack of time for family, political pressures from outside and inadequate facilities. results indicate that stress is due more to organisational factors than to physical hazards on the job. efforts should be made by police administration to take corrective measures such as changes within organization and improving training programs. efforts should be made by police administration to take corrective measures such as changes within organization and improving training programs.

Последнее обновление: 2016-04-14
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tôi gọi vào đường bảo mật của trụ sở, và Đặc vụ hassler gửi tôi một tin nhắn.

Английский

i called a secure line belonging to the service, and agent hassler left me a message.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nếu cô biết được các vấn đề về tiêu chuẩn bảo mật.... - ... của bộ quốc phòng anh.

Английский

if you were even remotely familiar with the british defense ministry's standards on secrecy...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

dữ liệu bảo mật của những dãy nhà xung quanh kể từ thời diểm một tiếng, trước khi reddington đến.

Английский

closed-circuit feeds from the block around the building from when reddington came in, going back an hour.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

có lẽ tôi phải tìm hiểu chuyện đó khi chương trình giải mã của tôi hoàn tất việc xâm nhập các file bảo mật của shield.

Английский

i should probably look into that once my decryption program finishes breaking into all of s.h.i.e.l.d.'s secure files.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

biểu tượng « quan trọng » ngụ ý thông tin quan trọng về dữ liệu và sự bảo mật của hệ thống.

Английский

the "important!" icon points out important information regarding data and system security.

Последнее обновление: 2016-12-21
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

không thể kiểm tra địa chỉ url đã chọn, vì nó chứa mật khẩu. việc gửi địa chỉ này cho% 1 sẽ rủi ro bảo mật của% 2.

Английский

the selected url cannot be verified because it contains a password. sending this url to %1 would put the security of %2 at risk.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

nhân công làm ở nhà máy sẽ bị vắt kiệt sức với đồng lương thấp nhất có thể. tệ hơn nữa họ làm việc trong môi trường tồi tệ và độc hại. sự kiện tòa rana plaza ơ bangladesh năm 2013 đã cướp đi hơn 1000 người. vụ tai nạn thảm khốc đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về tình trạng mất an toàn lao động trầm trọng tại các nước đang phát triển mà hơn hết là các chính sách bảo vệ

Английский

factory workers will be squeezed out with the lowest possible wages. worse still, they work in a bad and toxic environment. the rana plaza court in bangladesh in 2013 claimed more than 1,000 people. the tragic accident has set off alarm bells about severe work insecurity in developing countries, most of all protection policies.

Последнее обновление: 2021-12-21
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,773,658,380 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK