Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Đồ chó cắn
- i said, "master no!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
nó bị chó cắn.
the dog bit it off.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
như chó cắn đuôi á.
as a dog with two tails.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sẽ không bị chó cắn.
won't be bitten by a dog!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anh còn giữ cái áo rách nát đó à?
you kept your nasty, shredded clothes?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
con chó cắn tao. ai tham gia điều tra?
- oh, who was the investigator?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
em còn nhớ cái áo rách đó chớ, helen?
you remember that torn shirt, helen?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đi đi, nếu không tôi sẽ thả cho chó cắn đó.
what is it? i'll sic the dog on you!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cô từng thấy cái xác sau khi bị lũ chó cắn xé chưa?
have you ever seen a body after the dogs have been at it?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Ông ấy là một ông cụ già nua trong bộ áo rách rưới.
he was a very old man in a torn jacket.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
phát bài "tình yêu chó cắn". cô biết bài đó chứ?
_
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
trong một giờ nữa, cho dân paris biết chó cắn là như thế nào
in one hour, the people of paris will feel the bite of this dog's teeth.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
người ta làm gì với đồ chó cắn người, con không biết sao?
don't you know what happens to dogs that bite?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bạn tôi chết hết, và khi tôi tìm được anh ấy quần áo rách hết, mắt đóng băng nhưng anh ấy vẫn sống
my friends were gone, and when i found him, his clothes were torn off, his eyes were frozen solid, but he was still alive.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
và ở đó có vài bọn chó cắn với máy quay, chúng lia máy quay qua nửa đường thôi để mọi người đều thấy cảnh sát đánh hắn
and there's some yahoo there with a video camera... who turned it on halfway through... so that all we see is them hitting him.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"váy rách" của em hả? (* dud = quần áo - duds = quần áo rách)
my duds?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
"tom dẫn đầu, tiếp theo là joe "và huck, quần áo rách rưới tả tơi "lén lút bẽn lẽn ở đằng sau.
tom in their lead, joe next and huck a ruin of drooping rags, sneaking sheepishly in the rear.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
giả sử có người đeo nhẫn vàng, mặc áo đẹp, vào nơi hội anh em, lại có người nghèo, quần áo rách rưới, cũng vào nữa;
for if there come unto your assembly a man with a gold ring, in goodly apparel, and there come in also a poor man in vile raiment;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
một người bên-gia-min chạy trốn khỏi giặc, đến tại si-lô nội ngày đó, quần áo rách ra, đầu đóng bụi cát.
and there ran a man of benjamin out of the army, and came to shiloh the same day with his clothes rent, and with earth upon his head.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ngày thứ ba, xảy có một người ở dinh sau-lơ trở về, quần áo rách rưới, đầu đóng bụi, đến trước mặt Ða-vít, sấp mình xuốn đất mà lạy.
it came even to pass on the third day, that, behold, a man came out of the camp from saul with his clothes rent, and earth upon his head: and so it was, when he came to david, that he fell to the earth, and did obeisance.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: