Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
chăn trâu thổi sáo
farming and playing the flute
Последнее обновление: 2021-03-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cậu bé chăn trâu
buffalo boy playing the flute
Последнее обновление: 2023-11-26
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bảo con bé thổi sáo vào đây.
i want music. bring the flute girl.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vâng, tôi đã hát và thổi sáo.
yes i sang, played a flute..
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- cô nương ca hát thổi sáo.
our girls will sing and dance for you
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chi bằng về nhà làm ruộng chăn trâu.
i'd rather go home and farm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh đang thổi sáo trong khi rome đang bùng cháy
you... play the flute while rome burns.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- tay chơi vĩ cầm của anh có thổi sáo được không?
- can your violinist play the flute ? - czy twój skrzypek gra na flecie? .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
giống một cách hoàn hảo, nhưng anh không biết thổi sáo.
it's a perfect likeness, but i can't play the flute.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
người thổi sáo đó! thầy ấy thực sự làm xoay chuyển thằng bé.
that pied piper.. he really turned the boy around
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nghe nói thầy hát trong lớp hôm qua, và rõ ràng thầy ấy còn thổi sáo nữa.
i believe you sang in class yesterday and played a flute?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
em người là giu-banh, tổ phụ của những kẻ đánh đờn và thổi sáo.
and his brother's name was jubal: he was the father of all such as handle the harp and organ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chỉ cần tụ tập bọn nướng bánh và bọn thổi sáo, là đã tổ chức được 1 buổi lễ hội rồi.
only rally the bakers and the flute-players, and you can put on a festival.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bay cùng anh nào, hãy bay đến peru vùng đất ilama với những nhạc sĩ, họ sẽ thổi sáo cho em nghe
d come fly with me, let's float down to peru d d in llama land there's a one-man band d d and he'll toot his flute for you d
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh là người lãng mạn, nên anh thích sống trên thuyền rồi đọc sách, suy ngẫm và cả thổi sáo nữa...
i'm very romantic by nature, so i live on a boat and i read and think and play my flute...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vì cháu trai linh mục lawrence sẽ nhận được cái... tượng thiên thần thổi sáo, vì cậu bé ở trong đội hợp xướng.
'cause reverend lawrence's grandson is going to get the, uh, lute-playing angel, 'cause he was in the choir.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chúng đều theo người đi lên, thổi sáo, và vui mừng khôn xiết, đến nỗi đất rúng động bởi tiếng la của họ.
and all the people came up after him, and the people piped with pipes, and rejoiced with great joy, so that the earth rent with the sound of them.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
[tiếng ho của ngài arnold] tùy tùng đâu cả rồi? lính anh, năm tên thổi sáo của ta đâu?
where are my men, my guards, my five players?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
' cậu bé thổi sáo bị thương than khóc, 'giữa súng hỏa mai nổ giòn, tiếng thét kỵ binh 'hoan hô!
cried the wounded piper-boy, whilst the muskets cracked and the yeomen roared 'hurrah! '"
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
họ giống như con trẻ ngồi ngoài chợ, nói cùng nhau rằng: ta đã thổi sáo, mà bay không nhảy múa; ta đã than vãn, mà bay không khóc.
they are like unto children sitting in the marketplace, and calling one to another, and saying, we have piped unto you, and ye have not danced; we have mourned to you, and ye have not wept.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник: