Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tôi sẽ cho chi viện.
i'll get on the horn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi mang nó tới cho chi.
i'm bringing them to you.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
các em, trả lại cho chi.
you guys, give it back.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi thường đặt tên cho chi...
i used to have a nickname for my di...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cho chi số điện thoại của bạn
give me your number
Последнее обновление: 2021-07-25
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
kể cho chi nào, phim gì thế...?
just tell me, what...?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cho chi phí dịch vụ của chúng tôi.
it's our mark up for our services.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
giờ không phải lúc thích hợp cho chi tiết.
now is not a good time for details.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cho chi tiết phía trước toà nhà đường colubia.
- detail front of building on columbia. - copy that.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
em sẽ cho chi xem hình cậu ấy. em sẽ cho chị xem!
i'll show you his picture.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi sẽ làm cho chi đội này thành một chi đội giỏi nhất trong quân đội hoa kỳ.
i'm gonna make this squad the finest party of men in the american army.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vậy cậu đầu tư và mất tất cả giờ họ cần thêm tiền để chi trả cho chi phí và thiệt hại
so you invested and you lost, now they want more money to cover expenses and losses.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
môi-se cũng có phát một phần cho chi phái gát, tùy theo họ hàng của chúng.
and moses gave inheritance unto the tribe of gad, even unto the children of gad according to their families.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vậy, môi-se có phát một phần cho chi phái ru-bên tùy theo họ hàng của chúng.
and moses gave unto the tribe of the children of reuben inheritance according to their families.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bên a sẽ cung cấp thông tin về hạn mức ngân sách (quy mô/hạng khách sạn) dành cho chi phí vật liệu cho bên b càng sớm càng tốt.
party a shall provide party b with any information on budget limit (regarding scope/rank of hotel) in relation to expenditure of building materials as soon as possible.
Последнее обновление: 2019-07-15
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
l#224; ti#7873;n ch#237;nh #273;#225;ng trang tr#7843;i cho chi ph#237; sinh ho#7841;t anh kh#244;ng th#7875; v#7897;i v#224;ng k#7871;t t#7897;i m#7897;t ai #273;#432;#7907;c
he's a clerk at a copy center. he is not someone that we are concerned about. you're wrong.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: