Вы искали: chuột sa chĩnh gạo (Вьетнамский - Английский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

chuột sa chĩnh gạo

Английский

to land in a mint of money

Последнее обновление: 2013-06-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

- như là chuột sa chĩnh gạo vậy.

Английский

- like falling' into a tub of butter.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chuột sa hũ nếp thôi.

Английский

well, let's just say a spot opened up on our roster.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

con chuột sa mạc cảm thấy tất cả có vẻ bình thường.

Английский

and telling some of these killers apart from the branches they prowl is not easy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cắn vào giữa cơ thể con chuột sa mạc gây ra sự xâm nhập tối đa.

Английский

its forked tongue samples the air for scent of prey.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhờ những đặc tính hóa học độc đáo nó sẽ nhớ những con chuột sa mạc.

Английский

this female hunted all night without a kill.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngay cả khi ngửi thấy mùi của các con vật khác nó vẫn nhận ra mùi của con chuột sa mạc.

Английский

all the snake has to do is turn her head in right direction.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nọc độc sau khi vào cơ thể chuột sa mạc chỉ với 2 nhịp tim nó bắt đầu làm suy giảm hô hấp.

Английский

this gives the vine snake increased depth perception. which is critical when picking prey off a branch.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

những con chuột sa mạc cái có thể sống hơn 2 năm. nhưng nó có thể sinh con mỗi 30 ngày.

Английский

there are more than 50 species of chameleon that haunt the trees and grassy floors of east africa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

lấy thêm ngựa mới. tôi không cần biết anh làm cách nào, nhưng anh phải tìm cho ra con chuột sa mạc đó.

Английский

i don't care how you do it, but you find that desert rat.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chuột sa mạc dùng cách nhảy để di chuyển. Để khó trở thành mục tiêu cho những kẻ săn mồi. tuổi thọ của con đực chỉ khoảng 700 ngày.

Английский

the grey crowned and black crowned are the only cranes able too roost in high branches using their hind toes to hold them steady.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

con chuột sa mạc chịu tác động từ mô-ment xoắn của con rắn quay chân trong không khí. các cơ của con rắn chuông co lại tạo thành góc để tiêm nọc độc.

Английский

set behind the pointed snout, their eyes with pupil shape like keyholes

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,749,192,286 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK