Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
thôi, chung quy là cầm nhé.
okay, but take it anyway.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
* Đánh giá chung quy hoạch 2009
* general evaluation of 2009 plan
Последнее обновление: 2019-04-18
Частота использования: 2
Качество:
- chung quy không có gì đặc biệt cả.
- it's nothing special at all.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cũng hấp dẫn đấy, nhưng chung quy lại, cậu hữu dụng hơn khi gần nhà.
it's tempting, but on balance, you have more utility closer to home.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chung quy em sẽ chọn một người già dặn và kinh nghiệm hơn thứ người mẫu thời trang đó.
i'd take somebody that's older and more experienced over an abercrombie model any day.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anh có thể gắn các dây cáp bình ắc quy lại cho em được không?
can you reattach my battery cables?
Последнее обновление: 2013-05-18
Частота использования: 1
Качество:
so sánh với việc đó, anh biết gì về một người khi anh muốn kết hôn với họ chung quy là không gì hết, phải không?
compared to that, what you know about a person when you get married to them doesn't amount to diddly, does it?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: