Вы искали: consumer affair (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

consumer affair

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

"the affair of the poisons: murder, infanticide and satanism at the court of louis xiv."

Английский

"the affair of the poisons: murder, infanticide and satanism at the court of louis xiv."

Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

it will be a tense affair for the home fans this weekend and carver insists the visitors will not roll over for them - especially given allardyce's history as a former toon boss.

Английский

các cổ động viên của newcastle united hẳn sẽ cảm thấy căng thẳng khi trận đấu cuối tuần này diễn ra, vì thế ông carter cho rằng lực lượng cổ động viên sẽ giành chiến thắng áp đảo trước họ - đặc biệt là với những gì đã xảy ra trong quá khứ khi allardyce còn dẫn dắt newcastle united.

Последнее обновление: 2017-06-10
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

while the project company anticipates that it will be able to make appropriate payments on the senior loan and provide sufficient dividend returns to the company, so that the company may make appropriate class a preferred return payments to the class a members, any unforeseen difficulty, such as the occurrence of construction delays, hardships in the general economic climate which lead to lessened consumer spending, inability to obtain additional financing necessary for the completion of the project, or any other difficulty including but not limited to those mentioned in other risk factors herein, may cause the project company to default on its payments on the senior loan.

Английский

trong thời điểm công ty thực hiện dự án dự báo công ty này sẽ thanh toán được khoản vay cấp cao và hoàn trả đầy đủ lãi vốn cho công ty, từ đó công ty có thể thanh toán khoản hoàn trả được ưu tiên hạng a cho các thành viên hạng a, tuy nhiên những khó khăn không lường trước được như chậm trễ trong quá trình thi công, trở ngại trong tình trạng nền kinh tế chung làm cho người tiêu dùng giảm chi tiêu, không còn khả năng thực hiện hoạt động huy động vốn cần thiết để kịp hoàn thành dự án, hoặc những trở ngại liên quan nhưng không bao gồm những vấn đề được đề cập trên khía cạnh nhân tố rủi ro, có thể khiến cho công ty dự án mất khả năng thanh toán đối với khoản vay cấp cao.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,776,895,455 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK