Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kỳ thi cuối học kì 1
final semester exams
Последнее обновление: 2022-12-14
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
một học kì trên biển.
a semester at sea.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
học kì hai đã bắt đầu.
the second term started.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
học kì mới bắt đầu hôm nay.
new semester starts today.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bài thu hoạch sẽ tính điểm cuối học kỳ đấy.
the next person who talks will fail this course.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
rồi anh chị có thể bơi cùng teddy học kì tới
then you can swim with teddy next semester.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vì theo tôi biết một học kì ở đây chỉ 3 tháng
how long will you st
Последнее обновление: 2018-12-13
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi đã trải qua 1 học kì học ngôn ngữ tại Đại học moscow.
i spent a semester studying the language at the university of moscow.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
benedict đã lỡ mất hai bài kiểm tra và phải học lại học kì cuối ở trường.
benedict has missed two exams and must repeat his last semester of school.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
lẽ ra tôi chỉ ở lại một học kì, nhưng rồi anh ấy thuyết phục tôi chờ đợi.
i was only supposed to stay a semester, but then he convinced me to hang around.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
mới đây mà con đã gần hoàn thành xong chương trình học kì 2 của năm lớp 11 rồi.
it was then that a year had passed.
Последнее обновление: 2022-03-24
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nhưng dù không hiểu, các em vẫn phải chịu trách nhiệm trong kì thi học kì đấy.
but even though you can't figure anything out, you will be responsible for it on the mid-term.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi còn 3 học kì nữa tại maryville, và... và... với lương của willard trong ngân hàng...
i have three semesters left at maryville, a-and, well, with... with willard's salary at the bank...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh đã dành cả tuổi trẻ để tìm cách đưa em đến với đời thật. tất cả những cách trong phim khoa học kì quái.
i spent most of my formative years trying to figure out a way to bring you to life all "weird science" style.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
Đến cuối học kỳ tôi có 27 bạn học nhóm... 8 quyển sổ dầy ghi chép toàn công thức bánh trái... và điểm hạng d.
and at the end of the semester i had 27 study partners eight mead journals filled with recipes and a d average.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi chỉ nói là không thấy cậu... ở fezzywigs làm người ném bóng 1 đô la... từ học kì trước và cậu không... xuất hiện ở buổi đá bóng tối thứ 2.
i'm just saying we haven't seen you at fezzywigs for a $1 pitcher since last semester and you don't show up for monday night football.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: