Вы искали: dấu đầu dòng dạng số (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

dấu đầu dòng dạng số

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

dạng số

Английский

number forms

Последнее обновление: 2013-05-30
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

về đầu dòng

Английский

beginning of line

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

chọn tới đầu dòng

Английский

select to beginning of line

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

hầu hết trí nhớ của tôi là định dạng số.

Английский

most of my memories are digital.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

kiểu laọi bán khối có thụt đầu dòng ở mỗi đoạn

Английский

modified block style with intended paragraph

Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

máy tính xử lý dữ kiện không khí ở dạng số

Английский

dadc digital air data computer

Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

tars, đưa tôi tọa độ của nasa, dưới dạng số nhị phân.

Английский

tars, give me the coordinates for nasa in binary.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

trông thì giống cái điện thoại nhưng thực chất nó là cái lỗ đen dạng số.

Английский

it looks like a cell phone but it's really like a digital black hole.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

trả về ngày của tuần là giá trị ngày dạng số nguyên (1-7).

Английский

returns the day of the week for the date value as an integer (1-7).

Последнее обновление: 2013-07-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

mạch cao tốc điện tử (dùng để truyền dữ liệu dạng số qua các sen sơ trên máy bay với các bộ xử lýa hệ thống)

Английский

databus electronic hightway for passing digital data between aircraft sensors and system processors

Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

nhập biểu thức chính quy bạn muốn tìm vào đây. nếu ô 'biểu thức chính quy' không được chọn, thì các ký tự không phải khoảng trắng trong biểu thức sẽ được đặt sau một ký tự gạch chéo ngược. có những siêu ký tự sau:. - tương ứng bất kỳ ký tự nào^ - tương ứng với đầu dòng$ - tương ứng cuối dòng\\ lt; - tương ứng với bắt đầu một từ\\ gt; - tương ứng kết thúc từcó những toán tử sau:? - mục ở trước tương ứng ít nhất 1 lần * - mục ở trước tương ứng không hoặc nhiều lần+ - mục ở trước tương ứng một hoặc nhiều lần{ n} - mục ở trước tương ứng đúng n lần{ n,} - mục ở trước tương ứng n lần hoặc hơn {, n} - mục ở trước tương ứng nhiều nhất n lần{ n, m} - mục ở trước tương ứng ít nhất n, nhưng nhiều nhất m lần. hơn nữa, sự tham chiếu ngược lại biểu thức con trong ngoặc có thể thực hiện qua chú thích\\ #. xem tài liệu grep( 1) để biết hướng dẫn đầy đủ.

Английский

enter the expression you want to search for here. if'regular expression 'is unchecked, any non-space letters in your expression will be escaped with a backslash character. possible meta characters are:. - matches any character^ - matches the beginning of a line$ - matches the end of a line\\lt; - matches the beginning of a word\\gt; - matches the end of a wordthe following repetition operators exist:? - the preceding item is matched at most once* - the preceding item is matched zero or more times+ - the preceding item is matched one or more times{n} - the preceding item is matched exactly n times{n,} - the preceding item is matched n or more times{, n} - the preceding item is matched at most n times{n, m} - the preceding item is matched at least n, but at most m times. furthermore, backreferences to bracketed subexpressions are available via the notation \\#. see the grep(1) documentation for the full documentation.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,793,793,380 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK