Вы искали: dấu gạch ngang mềm (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

dấu gạch ngang mềm

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

- dấu gạch ngang?

Английский

- the dash?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

- là dấu gạch ngang.

Английский

- it's the dash.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thay thế gạch ngang

Английский

replace dashes

Последнее обновление: 2013-05-30
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

chấm câu, dấu gạch

Английский

punctuation, dash

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

có lúc cô ta đánh vần cả dấu gạch nối.

Английский

- sometimes she spells the hyphen.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

Đây, đường gạch ngang mắt người đàn ông là số một của trung quốc.

Английский

here, the line across the man's eyes, it's the chinese number one.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

có lúc thì có dấu gạch nối, đôi lúc thì không có.

Английский

sometimes with a hyphen, sometimes without a hyphen.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

trường tên/ Địa chỉ Ở đây bạn có khả năng nhập vào tên hay địa chỉ của máy. có thể xác định máy bằng vài cách khác nhau: máy đơn Đây là định dạng thường nhất. bạn có thể xác định máy riêng bằng nhập vào hoặc tên viết tắt do bộ giải quyết nhận diện, hoặc tên miền có khả năng đầy đủ (fqdn), hoặc địa chỉ ip. nhóm mạng nhóm mạng (netgroup) kiểu nis có thể được xác định là « @ group ». chỉ phần máy của mỗi thành viên nhóm mạng được xử lý khi kiểm tra trạng thái thành viên. phần máy còn rỗng hay chỉ chứa một dấu gạch « - » bị bỏ qua. ký tự đại diện tên máy có thể chứa ký tự đại diện « * » và «? ». bạn có thể sử dụng ký tự như vậy để khiến tập tin xuất gọn hơn, v. d. « *. cs. phu. edu » tương ứng với mọi máy của miền « cs. phu. edu ». tuy nhiên, ký tự đại diện không khớp với dấu chấm trong tên miền, vì thế mẫu nói trên không chứa máy có tên như « a. b. cs. phu. edu ». mạng ip bạn cũng có khả năng xuất khẩu đồng thời thư mục ra mọi máy trên mạng (phụ) ip. Để làm như thế, xác định một cặp địa chỉ ip và mặt nạ mạng dạng « địa chỉ ip/ mặt nặ mạng », trong đó mặt nạ mạng được ghi rõ hoặc theo định dạng chấm chấm hoặc theo độ dài mặt nạ tiếp cận: hoặc « / 255. 255. 252. 0 » hoặc « / 22 » được phụ thêm vào địa chỉ cơ sở của mạng có kết quả là mạng phụ trùng có máy 10 bit.

Английский

name / address field here you can enter the host name or address. the host may be specified in a number of ways: single host this is the most common format. you may specify a host either by an abbreviated name recognized by the resolver, the fully qualified domain name, or an ip address. netgroups nis netgroups may be given as @group. only the host part of each netgroup members is consider in checking for membership. empty host parts or those containing a single dash (-) are ignored. wildcards machine names may contain the wildcard characters * and?. this can be used to make the exports file more compact; for instance, *. cs. foo. edu matches all hosts in the domain cs. foo. edu. however, these wildcard characters do not match the dots in a domain name, so the above pattern does not include hosts such as a. b. cs. foo. edu. ip networks you can also export directories to all hosts on an ip (sub-) network simultaneously. this is done by specifying an ip address and netmask pair as address/ netmask where the netmask can be specified in dotted-decimal format, or as a contiguous mask length (for example, either ` / 255.255.252.0 'or ` / 22' appended to the network base address result in identical subnetworks with 10 bits of host).

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,773,675,170 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK