Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
dự thu
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
thu
autumn
Последнее обновление: 2013-08-24 Частота использования: 3 Качество: Источник: Wikipedia
~thu
~record
Последнее обновление: 2018-03-08 Частота использования: 4 Качество: Источник: Translated.com
thu nhỏ
shrink
Последнее обновление: 2016-12-21 Частота использования: 14 Качество: Источник: Translated.com
thu ~nhỏ
~zoom in
Последнее обновление: 2016-12-21 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
thu phóng
zoom
Последнее обновление: 2018-06-03 Частота использования: 15 Качество: Источник: Translated.com
dự phòng phải thu khó đòi
provision for bad receivables
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
Đối với dự toán doanh thu:
revenue budget:
Последнее обновление: 2019-03-25 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
dự phòng phải thu khó đòi dài hạn
provision for bad receivables longterm
dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2010.
state budget revenue plan fy2010.
Последнее обновление: 2012-10-07 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
provision for longterm bad debts (*)
cứ thu thập lại theo dự định
collect as planned
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
falcone được quyền xây dựng dự án nhà cho người thu nhập thấp.
falcone gets to build a low-income housing project.
rồi em phải dự hai buổi trưng bày sản phẩm mùa thu cách nhau 20 khối nhà.
then i had two fall showings 20 blocks apart.
họ gặp nhau để nghiệm thu dự án.
they met to check and take over the project.
Последнее обновление: 2014-11-03 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
phân tích dự đoán đó là một tay bắn tỉa, nhưng đã có một đội quân đến và thu dọn hiện trường.
ballistic suggests it was a sniper, but it must have been a squad that returned and sanitized the scene.
thu nhập kỳ vọng bình quân; thu nhập bình quân dự kiến
average expected income
Последнее обновление: 2015-01-29 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
báo cáo thu nhập phần 4 p và l ( dự án)
income statement part 4. p l (project)
Ông ấy thu thuế đất 3 lần trong năm nay để đóng tiền dự đấu.
he's raised taxes on his land 3 times this year to pay for tournament.
dù thủ phạm là ai thì chúng cũng thu được nhiều hơn so với dự định.
whoever did this got more than they bargained for.