Вы искали: di is ra quan (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

di is ra quan

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

cô ấy đã tìm ra quan hệ.

Английский

she found the connection.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tìm ra quan tài của bà ấy?

Английский

to find her sarcophagus?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thôi được rồi, cô đã đưa ra quan điểm của cô.

Английский

all right, stop it, stop it. you've made your point.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

xem ra quan vũ không giết người không được!

Английский

it seems that i don't.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bạn biết đó, họ đang cố gắng tỏ ra quan tâm tới tôi.

Английский

they're trying to, you know, take an active interest in me.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trong 15 email đầu cậu chả tỏ ra quan tâm gì cả.

Английский

in the first 15 you didn't raise any concerns.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bọn đàn ông luôn tỏ ra quan tâm đến ngươi, yến tử ạ.

Английский

men will tell you what they want to here, sparrow.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cha à, chuyện này thật ra quan trọng hơn việc chế tạo yên rồng tí xíu.

Английский

dad, this is actually a little more important than building saddles.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thì anh ta đã ít tỏ ra quan tâm cảm nhận của theresa rồi. chứ không phải tỏ ra như thế.

Английский

if he was your guy, he'd be downplaying his feelings for theresa, not wearing them on his sleeve.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Đúng, nói phải lắm, ta thích dáng vẻ này của nàng đó thật ra, quan niệm gia đình của ta cũng rất quan trọng.

Английский

right! well said! i like you just the way you are

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

f.b.i. đang tò mò tại sao tổ chức của linderman ở lasvergas lại tỏ ra quan tâm giúp đỡ 1 nhà kinh doanh tại new york.

Английский

the f.b.i. is curious why the las vegas based linderman group would be so interested in helping a new york business.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ông trump tỏ ra khá tức giận, cho thấy ông đúng là một người theo chủ nghĩa bài do thái, cho dù người phóng viên chỉ tập trung đưa ra quan điểm trái ngược của mình.

Английский

mr. trump bristled, taking it as a suggestion that he was anti-semitic even though the reporter specifically said the opposite.

Последнее обновление: 2017-06-09
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

alonso đã lạc tỏ ra quan hơn về màn trình diễn hôm thứ bảy tới và khẳng định rằng mặc dù sẽ vẫn còn đó những rủi ro lớn nhưng không có lý do gì mà anh ấy không thể thách thức đối với những vị trí cao hơn.

Английский

alonso has downplayed his saturday performances and insists that although there will be a greater risk involved, sees no reason why he cannot challenge for the higher positions.

Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

"tôi đã đưa ra quan điểm và các bằng chứng khẳng định rằng bề mặt của mặt trăng không nhẵn, đồng nhất và dạng cầu hoàn hảo như rất nhiều nhà triết học đã tin thay vào đó là bề mặt không phẳng, gồ ghề đầy các miệng hố, các mô cao

Английский

i have been led to the opinion and conviction that the surface of the moon is not smooth, uniform and precisely spherical as a great number of philosophers believe it to be but is uneven, rough, and full of cavities and prominences

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

tiếp cận theo cách này có nhiều tác giả đã nghiên cứu như azhar susanto (2008), thái phúc huy & cộng sự (2012), lê thị hồng (2016),...mỗi nghiên cứu đưa ra quan điểm về các yếu tố cấu thành htttkt khác nhau.

Английский

such approach has many research works by the authors, such as azhar susanto (2008), thai phuc huy with coworkers (2012), le thi hong (2016), etc. each of research works has expressed its viewpoint about factors that constitute other types of accounting information system.

Последнее обновление: 2019-03-23
Частота использования: 2
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,787,789,020 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK