Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
hậu đội
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
hậu mãi
customer service
Последнее обновление: 2015-06-09 Частота использования: 10 Качество: Источник: Wikipedia
chặn hậu.
tight end.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
~hậu tố
su~ffix
Последнее обновление: 2017-01-24 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
- hậu môn.
- asshole.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
- hoàn hậu?
- the queen?
hậu truyện
sequel
Последнее обновление: 2015-02-06 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
hoàng hậu.
reporting to your majesty...
thiên hậu!
your majesty... your majesty.
hậu vệ là đội trường Đinh vi trương phú
ding is the guard captain gui
hậu vệ là đội trưởng Đinh vi trương phú.
captain ding wei, shooting guard zhang gui
tâu thái hậu, đội cận vệ hoàng đế đã có lời thề.
your grace, the kingsguard is a sworn brotherhood.
Đội nhật vừa mất con hậu.
the japanese just lost their queen.
hoàng hậu, hoàng hậu ...
sweetie? darling? she's...
Đội hậu cần, (cơ quan hậu cần)
logcom logistical command
Последнее обновление: 2015-01-28 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
- với tư cách là sĩ quan... có trách nhiệm trong việc cung cấp hậu cần cho quân đội-
as the officer... in charge of livestock purchases for the armed forces-
tuy nhiên đội kia họ không mất con hậu, họ thí nó.
- but the other team... they didn't lose their queen, they sacrificed it.
một nước đi thận trọng của đội nhật, ... bỏ con hậu để tiến thẳng lên ô d6.
an unorthodox move by the japanese, leaving their queen hanging on d6 square.