Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
một nghìn không trăm ba mươi hai
two thousand not hundred and thirty-six pounds
Последнее обновление: 2023-03-12
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
hai nghìn bốn mươi chín trăm bảy mươi sáu xu thôi
two thousand fourty nine hundred and seventy six cent only
Последнее обновление: 2021-10-16
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bẨy nghìn không trăm mƯỜi hai ĐÔ nĂm cent
seven thousand not hundred and twelve dollars and five cent
Последнее обновление: 2023-01-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bẨy nghìn không trăm mƯỜi hai ĐÔ vÀ nĂm cent
seven thousand not hundred and twelve dollars and five cent
Последнее обновление: 2023-01-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cộng được hai ngàn sáu trăm ba mươi.
even those that were numbered of them, throughout their families, by the house of their fathers, were two thousand and six hundred and thirty.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bảy mươi ba triệu không trăm mười nghìn năm trăm hai mươi sáu đồng
ninety million dong
Последнее обновление: 2021-04-26
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ba mươi sáu ngàn con bò,
and thirty and six thousand beeves,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đây... sáu trăm ba mươi hai.
there... six hundred... and thirty-two.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bảy trăm ba mươi bảy nghìn.
seven-hundred thirty-seven thousand.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
bốn trăm ba mươi lăm triệu, sáu trăm năm mươi ngàn, chín trăm mười lăm
four hundred and thirty-five million, six hundred and fifty thousand, nine hundred and fifteen
Последнее обновление: 2023-11-01
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ba mươi sáu, hai mươi bốn, ba mươi sáu.
thirty-six, twenty-four, thirty-six.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
năm trăm lẻ tám triệu tám trăm ba mươi ngàn đồng
five hundred and eight million eight hundred and thirty thousand dong
Последнее обновление: 2023-09-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ba trăm ba mươi chín triệu hai trăm hai mươi ngàn đồng
three hundred thirty-nine million two hundred twenty thousand dong
Последнее обновление: 2023-09-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
về con cháu sê-na, ba ngàn chín trăm ba mươi người.
the children of senaah, three thousand nine hundred and thirty.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ba trăm tám mươi tám triệu, sáu trăm mười ba ngàn, tám trăm ba mươi tám đồng
vietnamese number of money
Последнее обновление: 2021-01-25
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vậy, a-đam hưởng thọ được chín trăm ba mươi tuổi, rồi qua đời.
and all the days that adam lived were nine hundred and thirty years: and he died.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
phân nửa nầy thuộc về hội chúng, số là ba trăm ba mươi bảy ngàn năm trăm con chiên cái,
(now the half that pertained unto the congregation was three hundred thousand and thirty thousand and seven thousand and five hundred sheep,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ba mươi sáu ngàn con bò, đóng thuế cho Ðức giê-hô-va là bảy mươi hai con;
and the beeves were thirty and six thousand; of which the lord's tribute was threescore and twelve.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sau khi hê-be sanh bê-léc rồi, còn sống được bốn trăm ba mươi năm, sanh con trai con gái.
and eber lived after he begat peleg four hundred and thirty years, and begat sons and daughters.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vả, a-đam được một trăm ba mươi tuổi, sanh một con trai giống như hình tượng mình, đặt tên là sết.
and adam lived an hundred and thirty years, and begat a son in his own likeness, after his image; and called his name seth:
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник: