Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
hypatia.
hypatia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
triết gia hypatia.
the philosopher hypatia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
phản bội hypatia hả?
betray hypatia?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hypatia, nhìn xung quanh cô đi.
hypatia, look around you.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hypatia lệ thuộc vào 1 gã đàn ông?
hypatia subject to a man?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi lên đây để bày tỏ tình yêu của tôi dành cho triết gia hypatia.
i'm here to declare my love for hypatia, the philosopher.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hypatia và các học trò vẫn còn ở trong thư viện. họ bị mất trí rồi sao?
hypatia and her students are still in the atrium.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cơ thể của hypatia đã bị cắt xẻo ra. phần còn lại thì bị vứt xuồng đường và đem đi thiêu.
the body of hypatia was mutilated and the remains were dragged through the streets and burned in a fire.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mặc dù không nghiên cứu nào của hypatia còn sót lại, bà vẫn được biết đến như 1 nhà thiên văn học xuất chúng nổi tiếng với những nghiên cứu toán học về các đường conic.
although not any of hypatia works remains, it is known that she was an exceptional astronomer, well-known for the mathematical study of conical curves.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: