Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
cho ta biết tên inhuman ở đâu!
now tell me where to find the inhuman!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chúng tôi tự gọi mình là inhuman.
we call ourselves inhumans.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
các inhuman mới, atcu, và gã mới này.
new inhumans, the atcu, and this new guy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
họ xác nhận tên xác nhân là một inhuman.
they confirm the killer is an inhuman.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
fitz, chúng ta đang mặt với adn của inhuman.
fitz, we're dealing with inhuman dna.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
một đại dịch toàn cầu. Đội atcu, những kẻ săn inhuman...
the atcu, their inhuman manhunt...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi không phải bệnh nhân inhuman của anh, tiến sĩ garner.
i'm not one of your inhuman patients, dr. garner. no.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chúng ta biết inhuman nào khác nhận được email này không?
do we know of any other inhumans who got this e-mail? joey gutierrez didn't.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
inhuman mới có thể xuất hiện ở bất kì đâu mà không hề biết chuyện gì đang xảy ra.
a new inhuman could emerge anywhere without having any idea what's happened.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- tôi không biết. ta hãy bắt đầu với việc họ đã bắt gặp bao nhiêu inhuman,
let's start with how many inhumans they've come across,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chúng ta biết atcu đã phát hiện các inhuman trong quá khứ, tịch thu tất cả vật dụng của họ.
we know the atcu has found inhumans in the past, confiscated all their belongings.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nên chúng ta có thể tìm ra nơi bà ta đưa những inhuman đi và sẽ biết ý định của bà ta với họ là gì.
so we can figure out where she's taking inhumans and what exactly she plans to do with them. rosalind:
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hắn ta cho cô biết gì? ngoài mấy chuyện ghê rợn thì anh ta nói virus tôi đã phát hiện đã được gửi đến những inhuman khác mà họ đối mặt.
besides a case of the creeps, he said the virus i found was sent out to the other inhumans they've come across.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi đang nói về inhuman mà anh đang giữ - anh biết đấy, người mà tôi chưa từng gặp, được đơn độc thực thi nhiệm vụ?
you know, the one i never even met, - let alone cleared for a mission? - alisha came to us.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
có tin tốt, nếu như anh muốn gọi như vậy, đó là thứ kim loại chết người chìm ở đáy, để hoá chất lây nhiễm các sinh vật biển nhưng không độc với con người, đó cách là thay đổi ván cờ cho inhuman.
the good news, if you want to call it that, is the deadly metallic elements sank to the bottom, so the chemical contaminating the sea life
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: