Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
lễ vu lan
feast day
Последнее обновление: 2018-08-15
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
khi sắp tới lễ vu lan vào mùa hè của năm thứ ba, cuối cùng thì dân làng bắt đầu xì xầm bàn tán tại sao lão kéo xe gisaburo không về nhà để dự lễ.
as the festival of ancestors neared, people began to wonder they talked about gisaburo, whom they hadn't seen for so long
trong cái va-li đó có bộ veste đại lễ của tôi... mà tôi đem theo mặc để gả con gái tôi.
in that suitcase was my black formal afternoon suit that i bought to wear to give my daughter away in marriage.
tết rồi cha đã không về, lễ vu lan cũng không, hay tết năm tới hay lễ vu lan năm tới cũng vậy. không biết lão già đó nghĩ gì? Ổng không chịu về nhà thôi.
i think my father will never come home well, you'd think he would have sent word, at least what if he is dead?
"kính mừng maria đầy ơn phước," "chúa trời ở cùng bà, bà là người may mắn trong số các phụ nữ...
"hail mary, full of grace, the lord is with thee;