Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
kháng nguyên forssman
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
kháng nguyên
antigenic
Последнее обновление: 2010-05-10 Частота использования: 10 Качество: Источник: Wikipedia
Đồng kháng nguyên
isodactylism tật đồng ngón tay
Последнее обновление: 2015-01-23 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
kháng nguyên forssman, kháng thể forssman
forssman antigen, antibody
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
thay đổi kháng nguyên
antigenic variation
(nhóm) kháng nguyên t
t-antigens
quyết định kháng nguyên
antigenic determinant
kháng nguyên khác alen cùng loài
allo-antigeri
và kháng nguyên pch âm tính.
and pch antigen is negative.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
tế bào trình diện kháng nguyên
accessory cell
Последнее обновление: 2010-05-12 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
kháng nguyên đặc thù tuyến tiền liệt
prostate-specific antigen (psa)
thể quyết định (là) kháng nguyên
epitop, nhân tố quyết định kháng nguyên
epitope
hệ thống kháng nguyên bạch cầu ở người
human leucocyte antigen system
(các) quyết định kháng nguyên huyết thanh
serological determinants
kháng nguyên phù hợp tổ chức, kháng nguyên tương hợp mô
histocompatibility antigen
mỗi lần tớ thử đảo ngược kháng nguyên, thành tế bào đều vỡ
every time i try to reverse the antigen, the cellular walls don't hold.
cùng nhóm máu, phù hợp với năm trong sáu kháng nguyên chủ thể ... ..của con gái ông.
same blood type.